23
Tháng 3
Đồ điện
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Băng dán | Mócā dài, juéyuán jiāodài | 摩擦带,绝缘胶带 |
2 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | Kāiguān chāzuò bǎn | 开关插座板 |
3 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | Xiǎoxíng diànlù kāiguān | 小型电路开关 |
4 | Cái búa | Tiě chuí | 铁锤 |
5 | Chuôi bóng đèn | Dēng zuò | 灯座 |
6 | Cái ngắt điện | Duànlù qì | 断路器 |
7 | Công tắc | Kāiguān | 开关 |
8 | Công tắc đèn | Dēngguāng kāiguān | 灯光开关 |
9 | chuông điện | Diànlíng | 电铃 |
10 | Công tắc chuông điện | Diànlíng kāiguān | 电铃开关 |
11 | Công tắc hai chiều | Shuāng xíng dào kāiguān | 双形道开关 |
12 | Công tắc kéo dây | Lā kāiguān | 拉开关 |
13 | Công tăc vặn | Xuánzhuǎn kāiguān | 旋转开关 |
14 | phích cắm | Chātóu | 插头 |
15 | Cầu chì | Bǎoxiǎnsī | 保险丝 |
16 | Chuôi đèn ống neon | Rìguāngdēng zuò | 日光灯座 |
17 | Dây cáp ba lõi | Sān héxīn diànxiàn | 三核心电线 |
18 | Dây chì | Qiān xiàn | 铅线 |
19 | Dây dẫn bằng đồng | Tóng dǎoxiàn | 铜导线 |
20 | Dây dẫn cao thế | Gāo diànlì dǎoxiàn | 高电力导线 |
21 | Dây dẫn nhánh | Shēnsuō diànxiàn | 伸缩电线 |
22 | Dụng cụ sửa điện | Diànzǐ yòngjù | 电子用具 |
23 | Dây cáp điện chịu nhiệt | Rèsùxìng diànlǎn | 热塑性电缆 |
24 | Đồng hồ đa năng | Duō gōngnéng cèshì biǎo | 多功能测试表 |
25 | Đồng hồ điện | Diànbiǎo | 电表 |
26 | Đường dây dẫn cao thế | Gāo diànyā chuánshūxiàn | 高电压传输线 |
27 | Đường dây truyền tải | Diànliú | 电流 |
28 | Đèn bóng tròn | Qiúxíng diàndēng | 球形电灯 |
29 | Đèn neong | Rìguāngdēng | 日光灯 |
30 | Ổ điện có dây nối đất | Jiēdì chāzuò | 接地插座 |
31 | Ổ điện ẩn dưới sàn | Dìbǎn xià chāzuò | 地板下插座 |
32 | Ổ điện tường | Qiáng shàng chāzuò | 墙上插座 |
33 | Ổ cầu chì | Róngduàn qì | 熔断器 |
34 | Ổ tiếp hợp | Shìpèiqì | 适配器 |
35 | Kìm bấm dây | Duàn xiàn qiánzi | 断线钳子 |
36 | Kìm | Hútáo qián | 胡桃钳 |
37 | Kìm mũi nhọn | Jiān zuǐ qián | 尖嘴钳 |
38 | Kìm tuốt vỏ | Bāopí qián | 剥皮钳 |
39 | Máy ổn áp | Diǎnyǎ qì | 典雅器 |
40 | Mỏ hàn điện | Diǎn làotiě | 点烙铁 |
41 | Mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BH | Ānquán mào | 安全帽 |
42 | Nẹp cáp | Diànlǎn jiázi | 电缆夹子 |
43 | Phích cắm | Chātóu | 插头 |
44 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | Shēnsuō chātóu | 伸缩插头 |
45 | Phích cắm ba pha | Sān xiàng chāzuò | 三相插座 |
46 | Phích cắm có tiếp đất | Jiēdì chāzuò | 接地插座 |
47 | Tua vít | Luósī qǐzi | 螺丝起子 |
48 | Tua vít bốn chiều | Sì diǎn luósī qǐzi | 四点螺丝起子 |
49 | Nối cầu chì | Jiéhé/dǎohuǒxiàn | 结合/导火线 |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ampe kế | 电流表 | diànliúbiǎo |
2 | Ampli | 放大器 | fàngdàqì |
3 | Bàn chải (đánh) răng điện | 电动牙刷 | diàndòng yáshuā |
4 | Bàn ren điện cầm tay | 手持式电动冲铆机 | shǒuchí shì diàndòng chōng mǎo jī |
5 | Bếp điện | 电热炉, 电灶 | diànrè lú, diàn zào |
6 | Bếp điện từ | 电磁炉 | diàncílú |
7 | Bếp đun dạng tấm bằng điện | 电热板 (自动高速加热板) | diànrè bǎn (zìdòng gāosù jiārè bǎn) |
8 | Bếp hâm bằng điện | 电热板 | diànrè bǎn |
9 | Bộ nạp điện, cục sạc | 充电器 | chōngdiàn qì |
10 | Camera tivi | 电视摄像机 | diànshì shèxiàngjī |
11 | Cassette | 卡式录音机 | kǎ shì lùyīnjī |
12 | Cassette tai nghe, walkman | 步行者录放机 | bùxíng zhě lùfàng jī |
13 | Cối xay café (chạy bằng) điện | 电动咖啡磨 | diàndòng kāfēi mò |
14 | Cưa máy | 电锯 | diàn jù |
15 | Cực âm | 阴极 | yīnjí |
16 | Cực dương | 阳极 | yángjí |
17 | Dao cạo điện | 电动刮胡刀 | diàndòng guā hú dāo |
18 | Dao cạo râu điện | 电动剃须刀 | diàndòng tì xū dāo |
19 | Dao điện | 电刀 | diàn dāo |
20 | Dòng một chiều và xoay chiều | 直交流两用 | zhí jiāoliú liǎng yòng |
21 | Dụng cụ gây choáng điện | 电击昏嚣 | diànjí hūn xiāo |
22 | Đầu ghi | 录音头 | lùyīn tóu |
23 | Đầu xóa | 消音头 | xiāoyīn tóu |
24 | Đèn ba cực | 三极管 | sānjíguǎn |
25 | Đèn chân không | 真空管 | zhēnkōngguǎn |
26 | Đèn chỉnh lưu | 整流管 | zhěngliú guǎn |
27 | Đèn hai cực | 二极管 | èrjíguǎn |
28 | Đèn phóng đại | 放大管 | fàngdà guǎn |
29 | Đĩa hát | 电唱盘 | diàn chàngpán |
30 | Đoản mạch | 短路 | duǎnlù |
31 | Đồ sạc pin, máy sạc pin | 电池充电器 | diànchí chōngdiàn qì |
32 | Độ nhạy | 灵敏度 | língmǐndù |
33 | Đồng hồ điện báo thức | 电脑钟 | diànnǎo zhōng |
34 | Đồng hồ điện tử đeo tay | 电子手表 | diànzǐ shǒubiǎo |
35 | Hàng rào điện | 带电围栏 | dàidiàn wéilán |
36 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
37 | Không chuẩn | 失真 | shīzhēn |
38 | Khuôn bánh kẹp dùng điện (nướng bánh) | 烤饼用电铁板 | kǎo bǐng yòng diàn tiě bǎn |
39 | Kính hiển vi điện tử | 电子显微镜 | diànzǐ xiǎnwéijìng |
40 | Linh kiện | 零件 | língjiàn |
41 | Loa | 扬声器 | yángshēngqì |
42 | Mạch điện | 线路图 | xiànlù tú |
43 | Mạch ngắn | 短路 | duǎnlù |
44 | Máy chế biến thực phẩm | 食品加工器 | shípǐn jiāgōng qì |
45 | Máy đánh chữ chạy điện | 电动打字机 | diàndòng dǎzìjī |
46 | Máy định giờ điện tử | 电子校时器 | diànzǐ xiào shí qì |
47 | Máy đổi dòng điện | 电源转换器 | diànyuán zhuǎnhuàn qì |
48 | Máy ép, máy nén | 压缩机 | yāsuō jī |
49 | Máy ghi âm | 录音机 | lùyīnjī |
50 | Máy ghi âm điện thoại | 电话录音机 | diànhuà lùyīnjī |
51 | Máy hát điện | 电唱机 | diànchàngjī |
52 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
53 | Máy khử nhiễu | 干扰去除器 | gānrǎo qùchú qì |
54 | Máy khử từ | 去磁器 | qù cíqì |
55 | Máy phát (tín hiệu truyền thông) | 发射机 | fāshè jī |
56 | Máy thấu nhiệt (máy trị liệu bằng sóng ngắn) | 透热电疗机 (短波治疗装置) | tòu rèdiàn liáo jī (duǎnbō zhìliáo zhuāngzhì) |
57 | Máy ủi điện | 电动熨烫机 | diàndòng yùn tàng jī |
58 | Máy xếp chữ chạy điện | 电排字机 | diàn páizì jī |
59 | Ôm kế | 欧姆表 | ōumǔ biǎo |
60 | Pin | 电池 | diànchí |
61 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
62 | Pin mặt trời | 太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí |
63 | Quạt điện | 电扇 | diànshàn |
64 | Quạt khử bụi (bằng động cơ điện) | 带电动机的除尘风扇 | dài diàndòngjī de chúchén fēngshàn |
65 | Radio | 电唱收音机 | diàn chàng shōuyīnjī |
66 | Radio bán dẫn | 半导体收音机 | bàndǎotǐ shōuyīnjī |
67 | Radio có đồng hồ | 时钟收音机 | shízhōng shōuyīnjī |
68 | Radio sóng FM/AM | 调频/ 调幅收音机 | tiáopín/ tiáofú shōuyīnjī |
69 | Radio stereo | 立体声收音机 | lìtǐshēng shōuyīnjī |
70 | Radio trên ôtô | 汽车收音机 | qìchē shōuyīnjī |
71 | Rò rỉ điện | 漏电 | lòudiàn |
72 | Tai nghe | 耳机 | ěrjī |
73 | Thảm (đệm) điện | 电热毯 | diànrè tǎn |
74 | Thẻ từ | 磁卡 | cíkǎ |
75 | Thiết bị đun nóng nước bằng điện | 电热水器 | diàn rèshuǐqì |
76 | Tông đơ điện | 电动理发刀 | diàndòng lǐfǎ dāo |
77 | Trò chơi điện tử | 电脑游戏 | diànnǎo yóuxì |
78 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
You can share this story by using your social accounts:
Comments are closed.