Từ vựng về bất động sản


Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm

1
Bán ra
出售
Chūshòu

2
Hợp đồng (khế ước)
契约
Qìyuē

3
Gia hạn khế ước
续约
Xù yuē

4
Vi phạm hợp đồng
违约
Wéiyuē

5
Bàn về hợp đồng
洽谈契约
Qiàtán qìyuē

6
Bên a trong hợp đồng
契约甲方
Qìyuē jiǎ fāng

7
Bên b trong hợp đồng
契约乙方
Qìyuē yǐfāng

8
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
契约生效
Qìyuē shēngxiào

9
Hợp đồng
合同
Hétóng

10
Viết làm hai bản (một kiểu)
一式两份
Yīshì liǎng fèn

11
Hợp đồng viết làm hai bản
一式两份的合同
Yīshì liǎng fèn de hétóng

12
Viết làm ba bản
一式三分
YīShì sān fēn

13
Hợp đồng viết làm ba bản
一式三分的合同
Yīshì sān fēn de hétóng

14
Bản sao
副本
Fùběn

15
Quyền sở hữu
所有权
Suǒyǒuquán

16
Hiện trạng quyền sở hữu
所有权状
Suǒyǒuquán zhuàng

17
Tài sản nhà nước
国有财产
Guóyǒu cáichǎn

18
Tài sản tư nhân
私有财产
Sīyǒu cáichǎn

19
Nhân chứng
证人
Zhèngrén

20
Người mối lái (môi giới)
经纪人
Jīngjì rén

21
Người