22
Tháng 3
Từ vựng về bánh trái
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bách bích quy
饼干
bǐnggān
2
Banh cam vòng
炸面卷
zhá miàn juǎn
3
Bánh có nhân
馅饼
xiàn bǐng
4
Bánh cracker kem
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
5
Bánh cuộn bơ
奶油卷
nǎiyóu juǎn
6
Bánh ga tô
蛋糕
dàngāo
7
Bánh ga tô bạc hà
薄荷糕
bòhé gāo
8
Bánh ga tô café
咖啡糕
kāfēi gāo
9
Bánh ga tô hạnh nhân
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
10
Bánh ga tô hình cây
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
11
Bánh ga tô kem
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
12
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
13
Bánh ga tô nhân hoa quả
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
14
Bánh ga tô sơn tra
山楂糕
shānzhā gāo
15
Bánh ga tô tầng
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
16
Bánh gừng
姜饼
jiāng bǐng
17
Bánh hamburger
牛肉饼
niúròu bǐng
18
Bánh kẹp thịt (hot dog)
热狗
règǒu
19
Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
20
Bánh mỳ
面包
miànbāo
21
Bánh mỳ
22
Tháng 3
Từ vựng về âm nhạc
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Âm nhạc cổ điển
古典音乐
Gǔdiǎn yīnyuè
2
Âm nhạc của người da đen
黑人音乐
Hēirén yīnyuè
3
Âm nhạc giáo hội
教会音乐
Jiàohuì yīnyuè
4
Âm nhạc thuần túy
纯音乐
Chúnyīnyuè
5
Bài hát
歌
Gē
6
Bài hát được yêu thích
流行歌曲
Liúxíng gēqǔ
7
Bài hát ru
摇篮曲
Yáolánqǔ
8
Ban nhạc chuyên nghiệp
专业乐队
Zhuānyè yuèduì
9
Ban nhạc heavy metal
重金属乐队
Zhòngjīnshǔ yuèduì
10
Ban nhạc jazz
爵士乐队
Juéshì yuèduì
11
Ban nhạc lưu động
巡回乐队
Xúnhuí yuèduì
12
Ban nhạc nghiệp dư
业余乐队
Yèyú yuèduì
13
Ban nhạc rock
摇滚乐队
Yáogǔn yuèduì
14
Ban nhạc thịnh hành
流行乐队
Liúxíng yuèduì
15
Bản Capriccio
随想曲
Suíxiǎngqǔ
16
Bản concertino
小协奏曲
Xiǎoxiézòuqǔ
17
Bản concerto
协奏曲
Xiézòuqǔ
18
Bản concerto grosso
大协奏曲
Dàxiézòuqǔ
19
Bản nhạc cầu siêu (requiem mass)
安魂曲
ānhúnqū
20
Bản nhạc lễ misa
弥撒曲
Mísāqǔ
21
bản rapxôdi (Rhapsody)
狂想曲
Kuángxiǎngqǔ
22
Bản sonata
奏鸣曲
Zòumíngqǔ
23
Bản thơ giao hưởng (symphonic poem)
交响诗
Jiāoxiǎngshī
24
Buổi hòa nhạc
音乐会
Yīnyuèhuì
25
Buổi hòa nhạc lưu động
巡回音乐会
Xúnhuí yīnyuèhuì
26
Buổi hòa nhạc ngoài trời
露天音乐会
Lùtiān yīnyuèhuì
27
Buổi liên hoan
22
Tháng 3
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Sản phẩm kỹ thuật số
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
2
USB
U盘
U pán
3
BenQ
明基
míngjī
4
Bluetooth
蓝牙技术
lányá jìshù
5
Bộ đàm
对讲机
duìjiǎngjī
6
Bo mạch chủ
主板
zhǔbǎn
7
Bộ nhớ trong, RAM
内存
nèicún
8
Bộ phát wifi
中继器
zhōng jì qì
9
Các thiết bị mạng khác
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
10
Cáp quang
光纤设备
guāngxiān shèbèi
11
Card hình màn hình
显卡
xiǎnkǎ
12
Chuột quang
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
13
CPU
笔记本
bǐjìběn
14
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
15
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
漫游
mànyóu
16
Điện thoại 3G
3G手机
3G shǒujī
17
Điện thoại cố định
固定电话
gùdìng diànhuà
18
Điện thoại di động
手机
shǒujī
19
Điện thoại di động dạng thanh
直板手机
zhíbǎn shǒujī
20
Điện thoại di động nắp bật
翻版手机
fānbǎn shǒujī
21
Điện thoại di động nắp trượt
滑盖手机
huá gài shǒujī
22
Điện thoại di động trong nước sản xuất
国产手机
guóchǎn shǒujī
23
Điện thoại Iphone
苹果手机
píngguǒ shǒujī
24
Điện thoại thông minh
智能手机
zhìnéng
22
Tháng 3
Từ vựng về Vải vóc
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bản mẫu hàng dệt
织物样本
zhīwù yàngběn
2
Bông thô
原棉
yuánmián
3
Bông tơ
丝绵
sīmián
4
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
5
Dạ (nỉ) mỏng
薄呢
bó ní
6
Dạ có vân hoa cương
花岗纹呢
huā gāng wén ní
7
Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)
人字呢
rén zì ní
8
Dạ melton, nỉ áo khoác
麦尔登呢
mài ěr dēng ní
9
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
亚麻织品零售店
yàmá zhīpǐn língshòu diàn
10
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
呢绒商
níróng shāng
11
Đăng ten lưới
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
12
Đốm hoa
花形点子
huāxíng diǎnzi
13
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
14
Gấm
织锦
zhījǐn
15
Hàng dệt bông
棉织物
mián zhīwù
16
Hàng dệt cô-tông
棉织品
miánzhīpǐn
17
Hàng dệt hoa
花式织物
huā shì zhīwù
18
Hàng dệt khổ
22
Tháng 3
Từ vựng về Cơ Khí
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Tua vít bốn chiều
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
2
Tua vít
螺丝起子
luósī qǐzi
3
Thiết bị hóa lỏng
液化装置
Yèhuà zhuāngzhì
4
Súng bắn nhiệt độ
测温枪
cè wēn qiāng
5
Phích cắm có tiếp đất
接地插座
jiēdì chāzuò
6
Phích cắm ba pha
三相插座
sān xiàng chāzuò
7
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
伸缩插头
shēnsuō chātóu
8
Phích cắm
插头
chātóu
9
Phích cắm
插头
chātóu
10
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
适配器
shìpèiqì
11
Ổ điện tường
墙上插座
qiáng shàng chāzuò
12
Ổ điện có dây nối đất
接地插座
jiēdì chāzuò
13
Ổ điện ẩn dưới sàn
地板下插座
dìbǎn xià chāzuò
14
Ổ cầu chì
熔断器
róngduàn qì
15
Ổ cắm điện
插口
chākǒu
16
Nối cầu chì
结合/导火线
jiéhé/dǎohuǒxiàn
17
Nẹp ống dây
电缆夹子
diànlǎn jiázi
18
Mũ an toàn
安全帽
ānquán mào
19
Mỏ hàn điện
点烙铁
diǎn làotiě
20
Máy ổn áp
典雅器
diǎnyǎ qì
21
Máy nén tuần hoàn
循环压缩机
xúnhuán yāsuō jī
22
Lắp vào, cài vào
嵌入
qiànrù
23
Kìm
22
Tháng 3
Từ vựng về Cao Su và nhựa
STT
Tiếng Việt
Phiên âm
Tiếng Trung
1
Nhựa biến tính
Gǎi xìng sùliào
改性塑料
2
Phụ gia sản xuất
Héchéng cáiliào zhù jì
合成材料助剂
3
Chất chống dính khuôn
Tuō mó jì
脱模剂
4
Chất hóa dẻo
Zēng sù jì
增塑剂
5
Chất xúc tác
Cùjìn jì
促进剂
6
Chất ổn định nhiệt
Rè wěndìng jì
热稳定剂
7
Chất chống va đập
Kàng chōngjí jì
抗冲击剂
8
Chất chống oxy hóa
Fánglǎo jì
防老剂
9
Chất tạo liên kết
Ǒu lián jì
偶联剂
10
Chất làm đầy
Tiánchōng jì
填充剂
11
Gia công nhựa
Sùliào jiāgōng
塑料加工
12
Gia công ép nhựa
Zhùsù jiāgōng
注塑加工
13
Gia công đùn nhựa
Jǐ sù jiāgōng
挤塑加工
14
Gia công thổi nhựa
Chuī sù jiāgōng
吹塑加工
15
Gia công lăn nhựa
Gǔn sù jiāgōng
滚塑加工
16
Gia công hút nhựa
Xī sù jiāgōng
吸塑加工
17
Xử lý bề mặt nhựa
Sùliào biǎomiàn chǔlǐ
塑料表面处理
18
Gia công khác
Qítā xiàngjiāo jiāgōng
其他橡胶加工
19
Gia công cao su thành hình
Xiàngjiāo
Bình luận gần đây