23
Tháng 3
từ vựng về dầu khí, mỏ than và dầu mỏ
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Áp lực thẩm thấu
渗透压力
shèntòu yālì
2
Áp suất vỉa dầu
油层压力
yóucéng yālì
3
Bàn quay
转盘
zhuànpán
4
Bảng điều khiển thiết bị tách
分离器控制盘
fēnlí qì kòngzhì pán
5
Barit
重晶石
zhòng jīng shí
6
Bể bùn
泥浆池
níjiāng chí
7
Bể chứa hình cầu
球形罐
qiúxíng guàn
8
Bể chứa nhiên liệu phản lực
喷汽燃料罐
pēn qì ránliào guàn
9
Bể dầu, két dầu
油罐
yóu guàn
10
Bể nước muối
盐水罐
yánshuǐ guàn
11
Bể tách dầu
隔油池
gé yóu chí
12
Bến tàu chở dầu
油轮码头
yóulún mǎtóu
13
Bình chứa khí nén
压缩空气储罐
yāsuō kōngqì chú guàn
14
Bộ đun nước
热水器
rèshuǐqì
15
Bộ lọc dầu diezen
柴油过滤器
cháiyóu guòlǜ qì
16
Bộ nâng
升降机
shēngjiàngjī
17
Bộ ròng rọc cố định
天车
tiān chē
18
Bộ ròng rọc động, puli di động
游动滑车
yóu dòng huáchē
19
Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác
催化重整装置
cuīhuà chóng zhěng
23
Tháng 3
từ vựng về đài truyền hình và phát thanh
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ăngten ti vi
电视天线
diànshì tiānxiàn
2
Bàn hòa âm
调音台
diào yīn tái
3
Bản tin buổi sáng
早晨新闻
zǎochén xīnwén
4
(Bản tin) Dự báo thời tiết
气象报告
qìxiàng bàogào
5
Bản tin thời sự của đài truyền hình
电视新闻报道
diànshì xīnwén bàodào
6
Bản tóm tắt tin tức
新闻概要、新闻简报
xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7
Bảng chương trình phát thanh
广播节目单
guǎngbò jiémù dān
8
Bảng chương trình truyền hình
电视节目单
diànshì jiémù dān
9
Băng (caset) video
盒式录像带
hé shì lùxiàngdài
10
Băng hình đồi trụy
黄色录像
huángsè lùxiàng
11
Băng stereo
立体声磁带
lìtǐshēng cídài
12
Băng từ ghi âm
录音磁带
lùyīn cídài
13
Băng video
录像磁带
lùxiàng cídài
14
Biên soạn chương trình
节目的编排
jiémù de biānpái
15
Biên tập bản thảo phát thanh
广播稿编辑
guǎngbō gǎo biānjí
16
Biên tập bản thảo truyền hình
电视稿编辑
diànshì gǎo biānjí
17
Bình luận phát thanh
广播评论
guǎngbō pínglùn
18
Bình luận viên
23
Tháng 3
Từ vựng về công ty ngoại thương và thương mại
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bán ra nước ngoài
外销
wàixiāo
2
Bản kê đòi bồi thường
索赔淸单
suǒpéi qīngdān
3
Bạn hàng
贸易伙伴
màoyì huǒbàn
4
Bảng kê khai hàng hóa trên tàu (manifest)
舱单
cāng dān
5
Báo giá
报价
bàojià
6
Bên bán
卖方
màifāng
7
Bên mua
买方
mǎifāng
8
Biên mậu, mậu dịch biên giới
边境贸易
biānjìng màoyì
9
Bồi thường
赔偿
péicháng
10
Cảng bốc dỡ, cảng chất hàng
装货口岸
zhuāng huò kǒu’àn
11
Cảng bốc hàng
装运港
zhuāngyùn gǎng
12
Cảng đăng ký (tàu thuyền)
船籍港
chuánjí gǎng
13
Cảng đến
到达港
dàodá gǎng
14
Cảng giao hàng
交货港
jiāo huò gǎng
15
Cảng nhập khẩu
进口港
jìnkǒu gǎng
16
Cảng theo hiệp ước
条约口岸
tiáoyuē kǒu’àn
17
Cảng thông thương, cảng thương mại
通商口岸
tōngshāng kǒu’àn
18
Cảng tự do
自由港
zìyóugǎng
19
Cảng xuất phát, cảng đi
出发港
chūfā gǎng
20
Chấp nhận (hối phiếu)
承兑; 接受
chéngduì; jiēshòu
21
Chất lượng
质量
zhìliàng
22
Chế độ hạn ngạch nhập khẩu
进口限额制度
jìnkǒu xiàn’é zhìdù
23
Chế độ hạn ngạch xuất
23
Tháng 3
Từ vựng về du lịch
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ba lô du lịch
步行旅行背包
bùxíng lǚxíng bèibāo
2
Ba lô gấp
折叠式背包
zhédié shì bèibāo
3
Ba lô leo núi
双肩式登山包
shuāngjiān shì dēngshān bāo
4
Bãi biển
海滨沙滩
hǎibīn shātān
5
Bãi đậu xe du lịch
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
6
Bãi tắm công cộng
公共海滨
gōnggòng hǎibīn
7
Bãi tắm tư nhân
私人海滨
sīrén hǎibīn
8
Bản đồ du lịch
游览图
yóulǎn tú
9
Bản đồ du lịch loại gấp
折叠式旅行地图
zhédié shì lǚxíng dìtú
10
Bạn du lịch
旅伴
lǚbàn
11
Bình nước du lịch
旅行壶
lǚxíng hú
12
Ca nô du lịch
游艇
yóutǐng
13
Cảnh quan nhân văn
人文景观
rénwén jǐngguān
14
Cảnh quan thiên nhiên
自然景观
zìrán jǐngguān
15
Chặt chém khách du lịch
敲游客竹杠
qiāo yóukè zhú gàng
16
Chi phí du lịch
旅费
lǚfèi
17
Chi phiếu du lịch
旅行支票
lǚxíng zhīpiào
18
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
游览飞行
yóulǎn fēixíng
19
Chuyến du lịch hai ngày
二日游
èr rì yóu
20
Chuyến
23
Tháng 3
Từ vựng về công an
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bộ công an
公安部
Gōng’ān bù
2
Bộ trưởng công an
公安部长
Gōng’ān bùzhǎng
3
Ty công an tỉnh
省公安厅
Shěng gōng’ān tīng
4
Giám đốc công an tỉnh
厅长
Tīng zhǎng
5
Phó giám đốc công an tỉnh
副厅长
Fù tīng zhǎng
6
Công an thành phố
市公安局
Shì gōng’ān jú
7
Giám đốc, cục trưởng
局长
Júzhǎng
8
Phó giám đốc, phó cục trưởng
副局长
Fù júzhǎng
9
Công an huyện
县公安局
Xiàn gōng’ān jú
10
Công an phường
公安分局
Gōng’ān fèn jú
11
Lực lượng cảnh sát
警方
Jǐngfāng
12
Sĩ quan cảnh sát
警官
Jǐngguān
13
Cảnh sát
警察
Jǐngchá
14
Bộ đội cảnh sát
警察部队
Jǐngchá bùduì
15
Bộ đội trị an
治安部队
Zhì’ān bùduì
16
Tổ chức cảnh sát quốc tế
国际刑警组织
Guójì xíngjǐng zǔzhī
17
Dân cảnh
民警
Mínjǐng
18
Tuần cảnh
巡警
Xúnjǐng
19
Cảnh sát đặc biệ
特警
Tèjǐng
20
Đồn cảnh sát
警署
Jǐng shǔ
21
Cục trưởng cảnh sát
警察局长
Jǐngchá júzhǎng
22
Đồn
派出所
Pàichūsuǒ
23
Đồn trưởng
派出所所长
Pàichūsuǒ suǒ cháng
24
Cục phòng cháy chữa
23
Tháng 3
từ vựng về con vật
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Gà | 鸡 | Jī |
2 | vịt | 鸭 | Yā |
3 | mèo | 猫 | Māo |
4 | chó | 狗 | Gǒu |
5 | thỏ | 兔 | Tù |
6 | dê, cừu | 羊 | Yáng |
7 | cá sấu | 鳄鱼 | Èyú |
8 | con cáo, chồn | 狐狸 | Húlí |
9 | sói | 狼 | Láng |
10 | rùa | 海龟 | Hǎiguī |
11 | voi | 大象 | Dà xiàng |
12 | chó xù | 长卷毛狗 | Chángjuàn máo gǒu |
13 | đà điểu | 鸵鸟 | Tuóniǎo |
14 | cú mèo | 猫头鹰 | Māotóuyīng |
15 | muỗi | 蚊子 | Wénzi |
16 | con kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
17 | con nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | ong | 蜜蜂 | Mìfēng |
19 | con vẹt | 鹦鹉 | Yīngwǔ |
20 | chim ưng | 猎鹰 | Liè yīng |
21 | bướm | 蝴蝶 | Húdié |
22 | chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
23 | con tôm hùm | 龙虾 | Lóngxiā |
24 | con công | 孔雀 | Kǒngquè |
25 | con vẹt | 鹦鹉 | Yīngwǔ |
23
Tháng 3
từ vựng về côn trùng
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
ruồi
苍蝇
Cāngyíng
2
ve sầu
蝉, 知了
Chán, zhīliǎo
3
bướm
蝴蝶
Húdié
4
tò vò
黄蜂
Huángfēng
5
tò vò
胡蜂
Húfēng
6
ong bắp cày
蚂蜂
Mǎ fēng
7
kiến
蚂蚁
Mǎyǐ
8
ong mật
蜜蜂
Mìfēng
9
bọ rùa
瓢虫
Piáo chóng
10
bọ hung
蜣螂
Qiāng láng
11
chuồn chuồn
蜻蜓
Qīngtíng
12
bọ ngựa
螳螂
Tángláng
13
muỗi
蚊子
Wénzi
14
dế mèn
蟋蟀
Xīshuài
15
châu chấu
蚱蜢
Zhàměng
16
gián
蟑螂
Zhāngláng
17
nhện
蜘蛛
Zhīzhū
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
ruồi
苍蝇
Cāngyíng
2
ve sầu
蝉, 知了
Chán, zhīliǎo
3
bướm
蝴蝶
Húdié
4
tò vò
黄蜂
Huángfēng
5
tò vò
胡蜂
Húfēng
6
ong bắp cày
蚂蜂
Mǎ fēng
7
kiến
蚂蚁
Mǎyǐ
8
ong mật
蜜蜂
Mìfēng
9
bọ rùa
瓢虫
Piáo chóng
10
bọ hung
蜣螂
Qiāng láng
11
chuồn chuồn
蜻蜓
Qīngtíng
12
bọ ngựa
螳螂
Tángláng
13
muỗi
蚊子
Wénzi
14
dế mèn
蟋蟀
Xīshuài
15
châu chấu
蚱蜢
Zhàměng
16
gián
蟑螂
Zhāngláng
17
nhện
蜘蛛
Zhīzhū
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ruồi
苍蝇
Cāngyíng
2
Ve sầu
蝉, 知了
Chán, zhīliǎo
3
Bướm
蝴蝶
Húdié
4
Ong vàng
黄蜂
Huángfēng
5
Tò vò
胡蜂
Húfēng
6
Ong bắp cày
蚂蜂
Mǎ fēng
7
Kiến
蚂蚁
Mǎyǐ
8
Ong mật
蜜蜂
Mìfēng
9
Bọ rùa
瓢虫
Piáo chóng
10
Bọ hung
蜣螂
Qiāng láng
11
Chuồn chuồn
蜻蜓
Qīngtíng
12
Bọ ngựa
螳螂
Tángláng
13
Muỗi
蚊子
Wénzi
14
Dế mèn
蟋蟀
Xīshuài
15
Châu chấu
蚱蜢
Zhàměng
16
Gián
蟑螂
Zhāngláng
17
Nhện
蜘蛛
Zhīzhū
18
Bọ cạp
蝎子
Xiēzi
19
Bọ cánh cứng
甲虫
Jiǎchóng
20
Bọ chét
跳蚤
Tiàozǎo
21
Bọ hung
蜣螂
Qiāngláng
22
Bọ que
竹节虫
Zhújiéchóng
23
Bọ rùa
瓢虫
Piáochóng
24
Bọ vẽ nước
豉虫
Chǐchóng
25
Bọ xít
蝽
Chūn
26
Bọ xít vải
茘蝽
Lì chūn
27
Bướm
蝴蝶
Húdié
28
Bướm Kalima, bướm lá khô
枯叶蛱蝶
Kūyè jiádié
29
Bướm phượng
凤蝶
Fèngdié
30
Cà cuống
桂花蝉、田鳖
Guìhuāchán, tiánbiē
31
Cánh cam
大青铜金龟
Dàqīngtóng jīnguī
32
Cào cào, cào cào lúa
稻蝗
Dàohuáng
33
Chấu
蝗虫、蚱蜢
Huángchóng, zhàměng châu
34
Chấy
头虱
Tóushī
35
Cuốn
23
Tháng 3
từ vựng về cơ thể
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Nách
腋窝
Yèwō
2
Cánh tay
胳膊
Gēbó
3
Đùi
腿
Tuǐ
4
Ngực
胸口
Xiōngkǒu
5
Bụng
腹 部
Fùbù
6
Cổ tay
手腕
Shǒuwàn
7
Bắp đùi
大腿
Dàtuǐ
8
Đầu gối
膝盖
Xīgài
9
Trán
前额
Qián’é
10
Mũi
鼻子
Bízi
11
Cằm
下巴
Xiàbā
12
Tóc
头发
Tóufǎ
13
Cổ
脖子
Bózi
14
Lỗ tai
耳朵
Ěrduǒ
15
Má
面颊
Miànjiá
16
Vai
肩膀
Jiānbǎng
17
Lông mi
睫毛
Jiémáo
18
Tròng đen
虹膜
Hóngmó
19
Mí mắt
眼皮
Yǎnpí
20
Lông mày
眼 眉
Yǎnméi
21
Môi
嘴唇
Zuǐchún
22
Lưỡi
舌头
Shétou
23
Lòng bàn tay
手掌
Shǒuzhǎng
24
Ngón út
小指
Xiǎozhǐ
25
Ngón áp út
无名指
Wúmíngzhǐ
26
Ngón giữa
中指
Zhōngzhǐ
27
Ngón trỏ
食指
Shízhǐ
28
Ngón cái
拇指
Mǔzhǐ
29
Móng tay
指甲盖
Zhǐ jia gài
30
Cổ chân
脚 腕
Jiǎo wàn
31
Ngón chân
脚趾
Jiǎozhǐ
32
Ngón chân cái
大 脚趾
Dà jiǎozhǐ
33
Bắp chân
小腿
xiǎotuǐ
34
Bắp đùi, bắp vế
大腿
dàtuǐ
35
Bắp đùi
腿筋
tuǐ ji
36
Bụng
腹 部
fù bù
37
Cằm
下巴
Xiàba
38
Cánh tay
胳膊
gēbo
39
Chân
腿
tuǐ
40
Cổ chân
脚 腕
jiǎo wàn
41
Cổ tay
手腕
shǒuwàn
42
Con ngươi
虹膜
Hóngmó
43
Cổ
脖子
bózi
44
Cuống họng
喉咙
hóulong
45
Dái tai
耳垂
ěrchuí
46
Đầu gối
膝盖
xīgài
47
Đầu
头
Tóu
48
Đồng tử
瞳孔
tóngkǒng
49
Đốt ngón tay
指关节
zhǐguānjié
50
Gót chân
脚跟
jiǎogēn
51
Họng
喉咙
Hóulóng
52
Hông
屁股
pìgu
53
Hông
臀 部
tún bù
54
Khuỷu tay
胳膊 肘
gēbo zhǒu
55
Lỗ tai
耳朵
ěrduo
56
Lòng bàn chân
足弓
zúgōng
57
Lòng bàn tay
手掌
shǒuzhǎng
58
Lòng đen
瞳孔
Tóngkǒng
59
Lông mày
眼眉
yǎn méi
60
Lông mày
眼眉
Yǎnméi
61
Lông mi
睫毛
Jiémáo
62
Lông mi
睫毛
jiémáo
63
Lưng
后面
hòumian
64
Lưỡi
舌头
Shétou
65
Lưỡi
舌头
shétou
66
Mắt
眼睛
Yǎnjīng
67
Má
面颊
Miànjiá
68
Má
面颊
miànjiá
69
Mí mắt
眼皮
Yǎnpí
70
Môi
嘴唇
Zuǐchún
71
Mồm
嘴巴
Zuǐba
72
Móng tay
指甲 盖
zhǐjia gài
73
Mông
屁股
pìgu
74
Mũi
鼻子
Bízi
75
Nách
腋窝
yèwō
76
Ngón áp út
无名指
wúmíngzhǐ
77
Ngón cái
拇指
mǔzhǐ
78
Ngón chân cái
大 脚趾
dà jiǎozhǐ
79
Ngón chân cái
脚趾
jiǎozhǐ
80
Ngón giữa
中指
zhōngzhǐ
81
Ngón trỏ
食指
shízhǐ
82
Ngón út
小指
xiǎozhǐ
83
Ngực
胸口
xiōngkǒu
84
Núm vú
乳头
rǔtóu
85
Ráy tai
耳垂
Ěrchuí
86
Rốn
肚脐
dùqí
87
Tai
耳朵
Ěrduo
88
Thái dương
太阳穴
Tàiyángxué
89
Tóc
头发
tóufà
90
Trán
前额
Qián’é
91
Trán
前额
qián’é
92
Tròng
23
Tháng 3
cơ cấu quản lý nhà máy
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bác sĩ nhà máy
厂医
Chǎng yī
2
Bảo vệ
门卫
Ménwèi
3
Bếp ăn nhà máy
工厂食堂
Gōngchǎng shítáng
4
Ca trưởng
班组长
Bānzǔ zhǎng
5
Cán bộ kỹ thuật
技师
Jìshī
6
Căng tin nhà máy
工厂小卖部
Gōngchǎng xiǎomàibù
7
Chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động
劳动模范
Láodòng mófàn
8
Cố vấn kỹ thuật
技术顾问
Jìshù gùwèn
9
Công đoạn
工段
Gōngduàn
10
Công nhân
工人
Gōngrén
11
Công nhân ăn lương sản phẩm
计件工
Jìjiàn gōng
12
Công nhân hợp đồng
合同工
Hétónggōng
13
Công nhân kỹ thuật
技工
Jìgōng
14
Công nhân lâu năm
老工人
Lǎo gōngrén
15
Công nhân nhỏ tuổi
童工
Tónggōng
16
Công nhân sửa chữa
维修工
Wéixiū gōng
17
Công nhân thời vụ
临时工
Línshí gōng
18
Công nhân tiên tiến
先进工人
Xiānjìn gōngrén
19
Công nhân trẻ
青工
Qīng gōng
20
Đội vận tải
运输队
Yùnshū duì
21
Giám đốc
经理
Jīnglǐ
22
Giám đốc nhà máy
厂长
Chǎng zhǎng
23
Kế toán
会计、会计师
Kuàijì, kuàijìshī
24
Kho
仓库
Cāngkù
25
Kỹ sư
工程师
Gōngchéngshī
26
Người học việc
学徒
Xuétú
27
Nhân viên
科员
Kē yuán
28
Nhân viên bán hàng
推销员
Tuīxiāo yuán
29
Nhân viên
23
Tháng 3
từ vựng về chụp ảnh
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ảnh bán thân
半身像
bànshēn xiàng
2
Ảnh cả gia đình
全家福
quánjiāfú
3
Ảnh chân dung
人物像
rénwù xiàng
4
Ảnh chụp nghiêng
侧面像
cèmiàn xiàng
5
Ảnh toàn thân
全身像
quánshēn xiàng
6
Bấm cửa trập
按快门
àn kuàimén
7
Cảnh đêm
夜景
yèjǐng
8
Cảnh xa
远景
yuǎnjǐng
9
Cận ảnh
近影
jìnyǐng
10
Chụp ảnh khiêu dâm
色情照
sèqíng zhào
11
Chụp ảnh khỏa thân
裸体照
luǒtǐ zhào
12
Chụp ảnh trên không
空中摄影
kōngzhōng shèyǐng
13
Chụp bám đối tượng, chụp đuổi
跟摄
gēn shè
14
Chụp lia máy (panning)
摇摄
yáo shè
15
Chụp ngang
横拍
héng pāi
16
Chụp nhanh
快拍
kuài pāi
17
Chụp thẳng
直拍
zhí pāi
18
Cửa trập xoay
转动快门
zhuǎndòng kuàimén
19
Điểm ngắm
对焦点
duì jiāodiǎn
20
Độ tương phản
反差
fǎnchā
21
Động tác chậm
慢动作
màn dòngzuò
22
Nâng ống kính
上镜头
shàng jìngtóu
23
Ống kính gần
近镜头
jìn jìngtóu
24
Ống kính xa
远镜头
yuǎn jìngtóu
25
Phơi sáng
曝光
pùguāng
26
Phơi sáng kép, chụp chồng hình
双重曝光
shuāngchóng pùguāng
27
Tiêu cự
焦距
jiāojù
28
Tiêu cự chuẩn xác
焦距准确
jiāojù zhǔnquè
29
Tiêu cự không chuẩn
焦距不准
jiāojù bù zhǔn
30
Tiêu điểm
焦点
jiāodiǎn
31
Toàn
Bình luận gần đây