29
Tháng 3
đường phố hà nội
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Tên một số đường phố thủ đô Hà Nội
Hénèi shǒudū de yīxiē jiēdào míngchēng
河内首都的一些街道名称
2
Hùng Vương
xióng wáng
雄王
3
Bà Triệu
zhào pó
赵婆
4
Bùi Thị Xuân
péi shì chūn
裴氏春
5
Cao Thắng
gāo shèng
高胜
6
Chu Văn An
zhōuwén ān
周文安
7
Đào Duy Từ
táo wéi cí
陶维祠
8
Đinh Công Tráng
dīng gōng zhuàng
丁公壮
9
Đinh Lễ
dīng lǐ
丁礼
10
Đinh Tiên Hoàng
dīng xiān huáng
丁先皇
11
Giang Văn Minh
jiāng wénmíng
江文明
12
Hoàng Hoa Thám
huánghuā tàn
黄花探
13
Hoàng Văn Thụ
huáng wén shòu
黄文授
14
Hồ Xuân Hương
hú chūnxiāng
胡春香
15
Lạc Long Quân
háo lóng jūn
貉龙君
16
Lãn Ông
lǎn wēng
懒翁
17
Lê Duẩn
lí sǔn
黎筍
18
Lê Quý Đôn
líguìdūn
黎贵敦
19
Lê Thánh Tông
líshèngzōng
黎圣宗
20
Lê Trực
lí zhí
黎值
21
Lương Ngọc Quyến
liáng yù juàn
梁玉眷
22
Lương Thế Vinh
liángshìróng
梁世荣
23
Lý Công Uẩn
lǐgōngyùn
李公蕴
24
Lý Nam Đế
lǐ nán dì
李南帝
25
Lý Thái Tổ
lǐtàizǔ
李太祖
26
Lý Thường Kiệt
lǐchángjié
李常杰
27
Mạc Đĩnh Chi
mò dìng
29
Tháng 3
dụng cụ làm đẹp
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bông phấn | 粉扑儿 | fěnpūr |
2 | Bông tẩy trang | 化妆棉 | huàzhuāng mián |
3 | Cái bấm mi | 睫毛刷 | jiémáo shuā |
4 | Cái bấm móng tay | 指甲钳 | zhǐjiǎ qián |
5 | Cái bơm xịt nước hoa | 香水喷射器 | xiāngshuǐ pēnshè qì |
6 | Cọ lông mày | 眉刷 | méi shuā |
7 | Giấy thấm dầu | 吸油纸 | xīyóu zhǐ |
8 | Giũa móng tay | 指甲刷 | zhǐjiǎ shuā |
9 | Hộp mỹ phẩm có gương soi | 化妆用品小镜匣 | huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá |
10 | Hộp trang điểm | 梳妆箱 | shūzhuāng xiāng |
11 | Kéo nhỏ sửa móng tay | 修甲小剪刀 | xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo |
12 | Nước chùi móng (aceton) | 洗甲水 | xǐ jiǎ shuǐ |
13 | Nước hoa | 花露水, 香水 | huālùshuǐ, xiāngshuǐ |
14 | Nước sơn móng tay | 指甲油 | zhǐjiǎ yóu |
29
Tháng 3
dụng cụ chụp ảnh
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bàn chải
刷子
shuāzi
2
Bánh răng phim
八牙轮
bā yá lún
3
Bao da
皮袋
pídài
4
Bóng đèn chớp
闪光灯泡
shǎnguāngdēng pào
5
Bộ chỉ báo ánh sáng thấp
低照指示器
dī zhào zhǐshì qì
6
Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
闪光充电指示
shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
7
Bộ phận kiểm tra tiếng máy
检查蜂鸣器
jiǎnchá fēng míng qì
8
Cái chụp ống kinh
太阳罩
tàiyáng zhào
9
Cần lên phim
进片杆
jìn piàn gǎn
10
Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
快门胶球
kuàimén jiāo qiú
11
Chân máy ảnh, giá ba chân
三脚架
sānjiǎojià
12
Công tắc đèn chớp
闪光灯开关
shǎnguāngdēng kāiguān
13
Công tắc mặt sau
后盖开关
hòu gài kāiguān
14
Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời
附件插座
fùjiàn chāzuò
15
Cửa chớp biến tốc
变速快门
biànsù kuàimén
16
Cửa sổ chạy phim
走片显示
zǒu piàn xiǎnshì
17
Dây đeo
皮带
pí dài
18
Đèn chớp
29
Tháng 3
du lịch
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Du khách
Yóukè
游客
2
Ngành du lịch
Lǚyóu yè
旅游业
3
Đại lý du lịch
Lǚyóu dàilǐ
旅游代理
4
Dịch vụ du lịch
Lǚyóu fúwù
旅游服务
5
Hướng dẫn viên du lịch
Dǎoyóu
导游
6
Người hướng dẫn du lịch chuyên trách
Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
专职旅游向导
7
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
Guójì dǎoyóu
国际导游
8
Thẻ du lịch
Lǚyóu zhèngjiàn
旅游证件
9
Sổ tay hướng dẫn du lịch
Dǎoyóu shǒucè
导游手册
10
Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
Lǚyóu zhǐnán
旅游指南
11
Bản đồ du lịch
Yóulǎn tú
游览图
12
Bản đồ du lịch loại gấp
Zhédié shì lǚxíng dìtú
折叠式旅行地图
13
Ngân phiếu du lịch
Lǚxíng zhīpiào
旅行支票
14
Hộ chiếu du lịch
Lǚyóu hùzhào
旅游护照
15
Tuyến du lịch
Lǚyóu lùxiàn
旅游路线
16
Lộ trình chuyến du lịch
Lǚchéng
旅程
17
Nhật ký du lịch
Lǚyóu rìjì
旅游日记
18
Khoảng cách du lịch
Lǚ háng
29
Tháng 3
động vật
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ba ba
鳖、王八
Biē, wángbā
2
Báo
豹
Bào
3
Báo gấm
云豹
Yúnbào
4
Báo gêpa, báo săn, báo bờm
猎豹
Lièbào
5
Báo hoa mai
金钱豹
Jīnqiánbào
6
Báo lửa
金猫狮
Jīn māo shī
7
Bò
黄牛、牛
Huángniú, niú
8
Bò rừng Ban-ten
爪哇野牛
Zhǎowā yěniú
9
Bò rừng Bi-dông (bizon)
美洲野牛
Měizhōu yěniú
10
Bò sát răng thú
兽牙爬行动物
Shòu yá páxíng dòngwù
11
Bò sữa
奶牛
Nǎiniú
12
Bò Tây tạng
牦牛
Máoniú
13
Bò tót
印度野牛
Yìndù yěniú
14
Bò xạ
麝牛
Shè niú
15
Bò xám
林牛
Lín niú
16
Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
长吻鳄
Zhǎng wěn è
17
Cá sấu mõm ngắn
短吻鳄
Duǎn wěn è
18
Cáo
狐狸
Húlí
19
Cầy
灵猫
Língmāo
20
Cầy gấm
斑林狸
Bān lín lí
21
Cầy hương
小灵猫
Xiǎo língmāo
22
Cầy mực
熊狸
Xióng lí
23
Cầy vòi hương, cầy vòi đốm
椰子猫
Yēzi māo
24
Cầy vòi mốc
果子狸
Guǒzi lí
25
Cheo cheo
鼠鹿
Shǔ lù
26
Chó
狗
Gǒu
27
Chó bec-giê
牧羊狗
Mùyáng gǒu
28
Chó cảnh
鉴赏狗
Jiànshǎng gǒu
29
Chó sói rừng
亚洲胡狼
Yàzhōu hú láng
30
Chó sói
狼
Láng
31
Chồn dơi
斑鼯猴
Bān wú hóu
32
Chồn ecmin
白鼬
Bái yòu
33
Chồn hôi
臭鼬
Chòu yòu
34
Chồn mactet
貂
Diāo
35
Chồn Siberi
黄鼠狼
Huángshǔláng
36
Chồn
29
Tháng 3
đồng hồ
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bánh răng
齿轮
chǐlún
2
Búa đồng hồ
钟锤
zhōng chuí
3
Chỉnh đồng hồ
把表拨准
bǎ biǎo bō zhǔn
4
Dây cót
发条
fā tiáo
5
Dây đeo đồng hồ
表带
biǎo dài
6
Dây đồng hồ bỏ túi
怀表链
huáibiǎo liàn
7
Đồng hồ đeo tay
表链
biǎo liàn
8
Dây tóc
游丝
yóusī
9
Đồng hồ
钟表
zhōngbiǎo
10
Đồng hồ Audemars Piguet
爱彼表
ài bǐ biǎo
11
Đồng hồ báo giờ
报时钟
bàoshí zhōng
12
Đồng hồ báo thức
催醒闹钟, 闹钟
cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng
13
Đồng hồ báo thức du lịch
旅行闹钟
lǚxíng nàozhōng
14
Đồng hồ Baume & Mercier
名士表
míngshì biǎo
15
Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây)
计秒表
jì miǎobiǎo
16
Đồng hồ bấm giờ
计时机, 计时器, 定时器
jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì
17
Đồng hồ Blancpain
宝珀表
bǎo pò biǎo
18
Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực
怀表
huáibiǎo
19
Đồng hồ Breguet
宝玑表
bǎo jī biǎo
20
Đồng hồ
29
Tháng 3
đồ uống
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Thức uống
饮料
Yǐnliào
2
Bia
啤酒
Píjiǔ
3
Bia nhẹ
淡啤酒
Dàn píjiǔ
4
Bia chai
瓶装啤酒
Píngzhuāng píjiǔ
5
Bia đắng
苦啤酒
Kǔ píjiǔ
6
Bia đen
黑啤酒
Hēi píjiǔ
7
Bia gạo
大米啤酒
Dàmǐ píjiǔ
8
Bia gừng
姜啤酒
Jiāng píjiǔ
9
Bia lager
贮陈啤酒
Zhù chén píjiǔ
10
Bia lon
听装啤酒
Tīng zhuāng píjiǔ
11
Bia mạch nha
麦芽啤酒
Màiyá píjiǔ
12
Cà phê
咖啡
Kāfēi
13
Cà phê đen
纯咖啡
Chún kāfēi
14
Cà phê hòa tan
速溶咖啡
Sùróng kāfēi
15
Cà phê sữa
牛奶咖啡
Niúnǎi kāfēi
16
Cocktail
鸡尾酒
Jīwěijiǔ
17
Đồ uống liền
方便饮料
Fāngbiàn yǐnliào
18
Đồ uống nhẹ (không cồn)
软性饮料
Ruǎn xìng yǐnliào
19
Nước 7-up
七喜
Qīxǐ
20
Nước cam
桔子汁
Júzi zhī
21
Nước cam có ga
桔子汽水
Jú zǐ qìshuǐ
22
Nước chanh
柠檬水
Níngméng shuǐ
23
Nước chanh
莱姆汁
Lái mǔ zhī
24
Nước chanh có ga
柠檬汽水
Níngméng qìshuǐ
25
Nước dừa
椰子汁
Yēzi zhī
26
Nước gừng khô
干姜水
Gān jiāng shuǐ
27
Nước hoa quả có ga
果汁汽水
Guǒzhī qìshuǐ
28
Nước khoáng
矿泉水
Kuàngquán shuǐ
29
Nước ngọt
汽水
Qìshuǐ
30
Nước soda
苏打水
Sūdǎ shuǐ
31
Nước uống vị sôcôla
巧克力饮料
Qiǎokèlì yǐnliào
32
Nước uống chiết xuất từ lúa mạch
麦乳精饮料
Mài rǔ
29
Tháng 3
đồ đạc trong nhà
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Áo mưa
雨衣
yǔyī
2
Áo phủ ghế, bọc ghế
椅套
yǐ tào
3
Bàn bầu dục, bàn ovan
腰型圆桌
yāo xíng yuánzhuō
4
Bàn chải
刷子
shuāzi
5
Bàn chải (giặt, đánh giầy)
板刷
bǎnshuā
6
Bàn chải đánh giầy
鞋刷
xié shuā
7
Bàn chữ nhật
长方桌
cháng fāngzhuō
8
Bàn để bể cá cảnh
金鱼缸桌
jīn yúgāng zhuō
9
Bàn di động
活动桌
huódòng zhuō
10
Bàn gấp, bàn xếp
折面桌
zhé miàn zhuō
11
Bà là điện
电熨斗
diàn yùndǒu
12
Bàn là hơi nước
蒸汽熨斗
zhēngqì yùndǒu
13
Bàn làm việc
写字台
xiězìtái
14
Bàn liền tường, bàn công-xôn
嵌墙桌
qiàn qiáng zhuō
15
Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra)
可伸缩桌
kě shēnsuō zhuō
16
Bàn một chân
独脚桌
dú jiǎo zhuō
17
Bàn nhỏ
小桌
xiǎo zhuō
18
Bàn thờ
供桌
gòngzhuō
19
Bàn trà
茶几
chájī
20
Bàn trà có ngăn kéo
有抽屉茶几
yǒu chōutì chájī
21
Bàn tròn
圆桌
yuánzhuō
22
Bàn vuông
方桌
fāngzhuō
23
Bàn xếp xuống (có tấm ván
23
Tháng 3
Đồ điện
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Băng dán
Mócā dài, juéyuán jiāodài
摩擦带,绝缘胶带
2
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
Kāiguān chāzuò bǎn
开关插座板
3
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
Xiǎoxíng diànlù kāiguān
小型电路开关
4
Cái búa
Tiě chuí
铁锤
5
Chuôi bóng đèn
Dēng zuò
灯座
6
Cái ngắt điện
Duànlù qì
断路器
7
Công tắc
Kāiguān
开关
8
Công tắc đèn
Dēngguāng kāiguān
灯光开关
9
chuông điện
Diànlíng
电铃
10
Công tắc chuông điện
Diànlíng kāiguān
电铃开关
11
Công tắc hai chiều
Shuāng xíng dào kāiguān
双形道开关
12
Công tắc kéo dây
Lā kāiguān
拉开关
13
Công tăc vặn
Xuánzhuǎn kāiguān
旋转开关
14
phích cắm
Chātóu
插头
15
Cầu chì
Bǎoxiǎnsī
保险丝
16
Chuôi đèn ống neon
Rìguāngdēng zuò
日光灯座
17
Dây cáp ba lõi
Sān héxīn diànxiàn
三核心电线
18
Dây chì
Qiān xiàn
铅线
19
Dây dẫn bằng đồng
Tóng dǎoxiàn
铜导线
20
Dây dẫn cao thế
Gāo diànlì dǎoxiàn
高电力导线
21
Dây dẫn nhánh
Shēnsuō diànxiàn
伸缩电线
22
Dụng cụ sửa điện
Diànzǐ yòngjù
电子用具
23
Dây cáp điện chịu nhiệt
Rèsùxìng diànlǎn
热塑性电缆
24
Đồng hồ đa năng
Duō
23
Tháng 3
dịch vụ khách sạn
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bể bơi trong nhà
室内游泳池
shìnèi yóuyǒngchí
2
Camera an ninh
闭路电视
bìlù diànshì
3
Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí
康乐中心
kānglè zhōngxīn
4
Cửa hàng bán hoa
花店
huā diàn
5
Cửa hàng bán tặng phẩm
礼品店
lǐpǐn diàn
6
Dịch vụ đặt vé hộ
代订票服务
dài dìng piào fúwù
7
Dịch vụ thư ký
秘书服务
mìshū fúwù
8
Dịch vụ xe taxi
出租车服务
chūzū chē fúwù
9
Dịch vụ xoa bóp
按摩服务
ànmó fúwù
10
Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế
国际直播电话
guójì zhíbò diànhuà
11
Fax
传真
chuánzhēn
12
Hệ thống thu truyền hình vệ tinh
卫星电视接收系统
wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng
13
Karaoke
卡拉OK
kǎlā OK
14
Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít-tết (steak house)
扒房
bā fáng
15
Phòng chơi bóng quần
壁球室
bìqiú shì
16
Phòng
Bình luận gần đây