29
Tháng 3
Từ vựng tiếng Trung về Internet
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
Dưới đây là một số từ vựng tiếng trung về internet và các từ khóa liên quan đến máy tính. Các bạn có thể tham khảo để qua đó dễ dàng tìm kiếm được sản phẩm theo đúng nhu cầu cũng như có thể thương thảo với nhà cung cấp dễ dàng hơn. từ vựng tiếng trung về internet
Từ vựng tiếng Trung về internet & máy tính
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Xóa ảnh
删除该图片
Shānchú gāi túpiàn
2
Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký
请您输入注册资金
Qǐng nín shūrù zhùcè zījīn
3
Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng
请您输入开户行
Qǐng nín
29
Tháng 3
Từ vựng về luật
Dưới đây là một số từ vựng về luật và các từ khóa liên quan đến luật. Hiểu biết và nắm vững về luật cũng là một trong những yếu tố tối quan trọng trong thương mại và giao dịch thương mại. từ vựng về luật
từ vựng về luật
Từ vựng về luật
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bộ luật
法典
Fǎdiǎn
2
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
制裁
Zhìcái
3
Điều khoản hợp đồng
合同条款
Hétóng tiáokuǎn
4
Dự luật
法案
Fǎ’àn
5
Fǎ luật liên doanh
合资经营法
Hézī jīngyíng fǎ
6
Giả định
假定
Jiǎdìng
7
Giam giữ hình sự
刑拘
Xíngjū
8
Hợp đồng
合同
Hétóng
9
Hợp đồng
合约
Héyuē
10
Luật dân sự
民法
Mínfǎ
11
Luật hình sự
刑律
Xínglǜ
12
Luật hợp đồng
合同法
Hétóng fǎ
13
Luật thuế
税法
Shuìfǎ
14
Pháp chế
法制
Fǎzhì
15
Pháp
29
Tháng 3
Từ vựng về công nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng về công nghiệp và các từ khóa liên quan đến công nghiệp, sản xuất bằng tiếng Trung. Các bạn có thể tham khảo để qua đó dễ dàng tìm kiếm được sản phẩm theo đúng nhu cầu cũng như có thể thương thảo với nhà cung cấp dễ dàng hơn. từ vựng về công nghiệp
Từ vựng về công nghiệp
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Công đoàn nhà máy
厂工会
Chǎng gōnghuì
2
Công nghiệp cao su
橡胶工业
Xiàngjiāo gōngyè
3
Công nghiệp chế biến cá
鱼类加工工业
Yú lèi jiāgōng gōngyè
4
Công nghiệp chế biến sữa
乳制品工业
Rǔ zhìpǐn gōngyè
5
Công nghiệp chế
29
Tháng 3
Từ vựng về linh kiện máy tính
Linh kiện máy tính, thiết bị ngoại vi và phần cứng máy tính là ngành hàng đang rất được quan tâm trên thị trường. Trong khi đó, phần lớn linh kiện máy tính được sản xuất tại Trung Quốc, và hầu như toàn bộ linh kiện máy tính ở thị trường Việt Nam đều bắt nguồn từ các nhà sản xuất Trung Quốc.
Nếu bạn đang làm kinh doanh linh kiện máy tính hoặc muốn kinh doanh linh kiện máy tính thì đây là một trong những bài viết bạn nên
29
Tháng 3
Từ vựng về kỹ thuật
Dưới đây là một số từ vựng về kỹ thuật và các từ khóa liên quan đến vật tư kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các bạn có thể tham khảo để qua đó dễ dàng tìm kiếm được sản phẩm theo đúng nhu cầu cũng như có thể thương thảo với nhà cung cấp dễ dàng hơn.
Từ vựng về kỹ thuật
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Băng keo điện
电胶布
Diàn jiāobù
2
Băng keo lụa
生料带
Shēng liào dài
3
Bo sắt
铁皮扣
Tiěpí kòu
4
Bòng đèn chỉ thị
指示灯灯泡
Zhǐshì dēng dēngpào
5
Bóng đèn Neon
日光灯管
Rìguāngdēng guǎn
6
Bóng điện Compact
节能灯
Jiénéng dēng
7
Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông
29
Tháng 3
Từ vựng về kiến trúc xây dựng
Dưới đây là một số từ vựng về kiến trúc xây dựng và các từ khóa liên quan đến lĩnh vực kiến trúc xây dựng bằng tiếng Trung. Các bạn có thể tham khảo để qua đó dễ dàng tìm kiếm được sản phẩm theo đúng nhu cầu cũng như có thể thương thảo với nhà cung cấp dễ dàng hơn.
Từ vựng về kiến trúc xây dựng
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
基槽平面布置图
Jī cáo píngmiàn bùzhì tú
2
Bản vẽ mặt cắt
剖面图
Pōumiàn tú
3
Bản vẽ mặt đứng
立面图
Lì miàn tú
4
Bản vẽ
29
Tháng 3
Từ vựng về vui chơi giải trí
Vui chơi giải trí là nhu cầu hàng hàng trong cuộc sống và cũng là một phần không thể thiếu sau những lúc làm việc căng thẳng hay sau những chuyến công tác vất vả. Nếu bạn đến Trung Quốc và cần tìm một địa điểm để vui chơi giải trí hoặc muốn tham gia vào những trò chơi giải trí thì các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn rất nhiều. Vì các từ khóa trong lĩnh vực vui chơi giải trí tương đối nhiều và khó bao quát
29
Tháng 3
Từ vựng về khách sạn, nhà nghỉ
Khi bạn có một chuyển công tác xa, dài ngày thì một trong những việc quan trọng cần phải chuẩn bị cho chuyến đi là chỗ ăn nghỉ. Nếu bạn không có một nơi nghỉ ngơi thoải mái thì công việc của bạn cũng sẽ khó đạt hiệu quả cao nhất, vnà ó lại cang quan trọng hơn khi công việc của bạn có áp lực lớn. Vì vậy những từ khóa dưới đây sẽ hỗ trợ rất tốt cho bạn trong các chuyến công tác tại Trung Quốc. Bạn
29
Tháng 3
kế toán
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
(chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai
业主(股东)往来
Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
2
Bản quyền
著作权
Zhùzuòquán
3
Bán thành phẩm
在制品
Zài zhìpǐn
4
Các khoản phải thu dài hạn khác
其它长期应收款项
Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
5
Các khoản trả trước
预付款项
Yùfù kuǎnxiàng
6
Các khoản trả trước khác
其它预付款项
Qítā yùfù kuǎnxiàng
7
Cải tạo đất
土地改良物
Tǔdì gǎiliáng wù
8
Cải tạo đất- đánh giá lại tăng
土地改良物 -重估增值
Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
9
Cải thiện quyền lợi thuê
租赁权益改良
Zūlìn quányì gǎiliáng
10
Cải thiện quyền lợi thuê
租赁权益改良
Zūlìn quányì gǎiliáng
11
Cải thiện quyền thuê
租赁权益改良
Zūlìn quányì gǎiliáng
12
Chi phí phần mền máy tính
计算机软件
Jìsuànjī ruǎnjiàn
13
Chi phí phát hành trái phiếu
债券发行成本
Zhàiquàn fāxíng chéngběn
14
Chi phí thành lập
开办费
Kāibàn fèi
15
Chi phí tiền trợ
29
Tháng 3
hợp đồng mua bán hàng hóa
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Hóa đơn mua nguyên liệu
物品购单
Wùpǐn gòu dān
2
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
3
Phiếu trả keo
退库单
tuì kù dān
4
Sổ lĩnh hàng tiêu hao
消耗品领用记录表
xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
5
Phiếu xuất xưởng
料品出厂单
liào pǐn chūchǎng dān
6
Phiếu gia công
加工单
jiāgōng dān
7
Phiếu mua hàng tiêu hao
消耗购品单
xiāohào gòu pǐn dān
8
Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu
物料收支月报表
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
9
Kho để nguyên liệu may
针车料仓库
zhēn chē liào cāngkù
10
Bảng tiến độ sản xuất
生产进度表
shēngchǎn jìndù biǎo
11
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生管日报表
shēng guǎn rì bàobiǎo
12
Lệnh sản xuất
制令单
zhì lìng dān
13
Phiếu kho bán thành phẩm
平成品出库单
píngchéngpǐn chū kù
Bình luận gần đây