22
Tháng 3
Từ vựng về âm nhạc
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Âm nhạc cổ điển
古典音乐
Gǔdiǎn yīnyuè
2
Âm nhạc của người da đen
黑人音乐
Hēirén yīnyuè
3
Âm nhạc giáo hội
教会音乐
Jiàohuì yīnyuè
4
Âm nhạc thuần túy
纯音乐
Chúnyīnyuè
5
Bài hát
歌
Gē
6
Bài hát được yêu thích
流行歌曲
Liúxíng gēqǔ
7
Bài hát ru
摇篮曲
Yáolánqǔ
8
Ban nhạc chuyên nghiệp
专业乐队
Zhuānyè yuèduì
9
Ban nhạc heavy metal
重金属乐队
Zhòngjīnshǔ yuèduì
10
Ban nhạc jazz
爵士乐队
Juéshì yuèduì
11
Ban nhạc lưu động
巡回乐队
Xúnhuí yuèduì
12
Ban nhạc nghiệp dư
业余乐队
Yèyú yuèduì
13
Ban nhạc rock
摇滚乐队
Yáogǔn yuèduì
14
Ban nhạc thịnh hành
流行乐队
Liúxíng yuèduì
15
Bản Capriccio
随想曲
Suíxiǎngqǔ
16
Bản concertino
小协奏曲
Xiǎoxiézòuqǔ
17
Bản concerto
协奏曲
Xiézòuqǔ
18
Bản concerto grosso
大协奏曲
Dàxiézòuqǔ
19
Bản nhạc cầu siêu (requiem mass)
安魂曲
ānhúnqū
20
Bản nhạc lễ misa
弥撒曲
Mísāqǔ
21
bản rapxôdi (Rhapsody)
狂想曲
Kuángxiǎngqǔ
22
Bản sonata
奏鸣曲
Zòumíngqǔ
23
Bản thơ giao hưởng (symphonic poem)
交响诗
Jiāoxiǎngshī
24
Buổi hòa nhạc
音乐会
Yīnyuèhuì
25
Buổi hòa nhạc lưu động
巡回音乐会
Xúnhuí yīnyuèhuì
26
Buổi hòa nhạc ngoài trời
露天音乐会
Lùtiān yīnyuèhuì
27
Buổi liên hoan
22
Tháng 3
Cách đánh giá shop uy tín
Cách đánh giá shop uy tín
Để đánh giá được shop uy tín và bán sỉ lẻ trên Taobao hoặc 1688, bạn có thể sử dụng bảng đánh giá chất lượng do 1688 cung cấp. Dựa trên kết quả bảng đánh giá chất lượng do Taobao/1688 quy định.
Xếp hạng độ uy tín của shop lần lượt từ thấp đến cao như sau:
+ Thấp nhất là xếp hạng trái tim.
+ Tiếp đến là kim cương.
+ Vương miện bạc.
+ Vương miện vàng là cấp xếp hạng cao nhất về độ uy tín.
Video hướng
22
Tháng 3
Tạo tài khoản trên taobao, 1688
Tự tạo tài khoản trên taobao, 1688 sẽ giúp bạn chủ động được trong tất cả các khâu đặt hàng. Qua đó giúp bạn giảm thiểu chi phí cũng như lên kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn.
Taobao và 1688 là 2 trong những website thương mại điện tử lớn không chỉ ở Trung Quốc mà còn là thương hiệu có tiếng trên thế giới. Sản phẩm trên taobao/1688 được bày bán từ nhiều shop bán buôn khác nhau nên hết sức đa dạng, từ thời trang cho tới đồ
22
Tháng 3
Hướng dẫn mua hàng taobao, 1688
Hướng dẫn mua hàng taobao, 1688
Ở bài này, các bạn sẽ được hướng dẫn mua hàng taobao, 1688 với các bước và thao tác tương đối chi tiết. Qua đó bạn có thể tự thực hành và tìm sản phẩm theo nhu cầu một cách dễ dàng.
Trên Alibaba chủ yếu là các shop bán buôn nên bạn càng mua nhiều sẽ càng được mua với giá rẻ. Ví dụ, bạn mua 2-5 sản phẩm sẽ mua với giá 200 Nhân dân tệ, 6-20 chiếc có giá 180 Nhân dân tệ
22
Tháng 3
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Sản phẩm kỹ thuật số
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
2
USB
U盘
U pán
3
BenQ
明基
míngjī
4
Bluetooth
蓝牙技术
lányá jìshù
5
Bộ đàm
对讲机
duìjiǎngjī
6
Bo mạch chủ
主板
zhǔbǎn
7
Bộ nhớ trong, RAM
内存
nèicún
8
Bộ phát wifi
中继器
zhōng jì qì
9
Các thiết bị mạng khác
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
10
Cáp quang
光纤设备
guāngxiān shèbèi
11
Card hình màn hình
显卡
xiǎnkǎ
12
Chuột quang
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
13
CPU
笔记本
bǐjìběn
14
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
15
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
漫游
mànyóu
16
Điện thoại 3G
3G手机
3G shǒujī
17
Điện thoại cố định
固定电话
gùdìng diànhuà
18
Điện thoại di động
手机
shǒujī
19
Điện thoại di động dạng thanh
直板手机
zhíbǎn shǒujī
20
Điện thoại di động nắp bật
翻版手机
fānbǎn shǒujī
21
Điện thoại di động nắp trượt
滑盖手机
huá gài shǒujī
22
Điện thoại di động trong nước sản xuất
国产手机
guóchǎn shǒujī
23
Điện thoại Iphone
苹果手机
píngguǒ shǒujī
24
Điện thoại thông minh
智能手机
zhìnéng
22
Tháng 3
Từ vựng về Vải vóc
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bản mẫu hàng dệt
织物样本
zhīwù yàngběn
2
Bông thô
原棉
yuánmián
3
Bông tơ
丝绵
sīmián
4
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
5
Dạ (nỉ) mỏng
薄呢
bó ní
6
Dạ có vân hoa cương
花岗纹呢
huā gāng wén ní
7
Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)
人字呢
rén zì ní
8
Dạ melton, nỉ áo khoác
麦尔登呢
mài ěr dēng ní
9
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
亚麻织品零售店
yàmá zhīpǐn língshòu diàn
10
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
呢绒商
níróng shāng
11
Đăng ten lưới
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
12
Đốm hoa
花形点子
huāxíng diǎnzi
13
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
14
Gấm
织锦
zhījǐn
15
Hàng dệt bông
棉织物
mián zhīwù
16
Hàng dệt cô-tông
棉织品
miánzhīpǐn
17
Hàng dệt hoa
花式织物
huā shì zhīwù
18
Hàng dệt khổ
Bình luận gần đây