22
Tháng 3
Từ vựng tiếng trung bưu điện
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
邮政局长
Yóuzhèng júzhǎng
2
Bộ trưởng bưu chính
邮政部长
Yóuzhèng bùzhǎng
3
Tổng cục bưu chính
邮政总局
Yóuzhèng zǒngjú
4
Bưu cục
邮政支局
Yóuzhèng zhījú
5
Bộ bưu chính
邮政部
Yóuzhèng bù
6
Nhân viên bưu điện
邮政人员
Yóuzhèng rényuán
7
Bưu tá
邮递员
Yóudìyuán
8
Quầy bán tem
售邮票处
Shòu yóupiào chù
9
Máy bán tem tự động
邮票自动出售机
Yóupiào zìdòng chūshòu jī
10
Sổ sưu tập tem
集邮簿
Jíyóu bù
11
Người (thích) chơi tem
集邮爱好者
Jíyóu àihào zhě
12
Người chơi tem
集邮家
Jíyóu jiā
13
Sưu tầm tem (chơi tem)
集邮
Jíyóu
14
Tem kỷ niệm
纪念邮票
Jìniàn yóupiào
15
Một bộ tem kỷ niệm
一套邮票
Yī tào yóupiào
16
Dán tem
贴邮票
Tiē yóupiào
17
Nơi gửi thư bảo đảm
寄挂号信处
Jì guàhào xìn chù
18
Bưu kiện bảo đảm
挂号邮件
Guàhào yóujiàn
19
Cước phí bảo đảm
挂号费
Guàhào fèi
20
Gửi thư bảo đảm
奇挂号信
Qí guàhào xìn
21
Nơi gửi gói bưu kiện
奇包裹处
Qí
22
Tháng 3
Buôn quần áo
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo phông | T恤 | T xù |
2 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
3 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
4 | Túi trong | 暗袋 | Àn dài |
5 | Váy nhiều nếp gấp | 百褶裙 | Bǎi zhě qún |
6 | Váy có dây đeo | 背带裙 | Bēidài qún |
7 | Áo may ô | 背心 | Bèixīn |
8 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | Biānfú shān |
9 | Túi phụ | 插袋 | Chādài |
10 | Quần dài | 长裤 | Cháng kù |
11 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | Cháng xiù chènshān |
12 | Váy ngắn | 超短裙 | Chāoduǎnqún |
13 | Váy lót | 衬裙 | Chènqún |
14 | Áo sơmi | 衬衫 | Chènshān |
15 | Quần áo may sẵn | 成衣 | Chéngyī |
16 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | Chuántǒng fúzhuāng |
17 | Cổ thuyền | 船领 | Chuán lǐng |
18 | Quần áo mùa xuân | 春装 | Chūnzhuāng |
19 | Áo khoác | 大衣 | Dàyī |
20 | Quần ống túm | 灯笼裤 | Dēnglongkù |
21 | Quần bò trễ | 低腰牛仔裤 | Dī yāo niúzǎikù |
22 | Sợi daron | 的确良 | Díquèliáng |
23 | Sợi terylen | 涤纶 | Dílún |
24 | Lót vai | 垫肩 | Diànjiān |
25 | Áo đeo dây, 2 dây | 吊带衣 | Diàodài yī |
26 | Quần áo mùa đông | 冬装 | Dōngzhuāng |
27 | Quần đùi | 短裤 | Duǎnkù |
22
Tháng 3
Bóng đá
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bóng đá
足球
Zúqiú
2
Áo cầu thủ
球衣
Qiúyī
3
Bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân
护腿
Hùtuǐ
4
Bật tường
撞墙式传球
Zhuàngqiángshì chuánqiú
5
Bóng chết
死球
Sǐqiú
6
Cánh phải
右翼
Yòuyì
7
Cánh trái
左翼
Zuǒyì
8
Cắt bóng
截球
Jiéqiú
9
Câu giờ
拖延时间
Tuōyán shíjiān
10
Cầu môn, khung thành
球门
Qiúmén
11
Cầu thủ
足球队员
Zúqiú duìyuán
12
Cầu thủ dự bị
替补队员
Tìbǔ duìyuán
13
Cầu thủ ra sân (thi đấu)
出场队员
Chūchǎng duìyuán
14
Chặn cản
阻截
Zǔjié
15
Chơi bóng bằng tay
手球
Shǒuqiú
16
Chuyền bóng
传球
Chuánqiú
17
Chuyền bóng bằng má ngoài
脚外侧传球
Jiǎowàicè chuánqiú
18
Chuyền bóng bằng má trong
脚内侧传球
Jiǎonèicè chuánqiú
19
Chuyền bóng trên không
空中传球
Kōngzhōng chuánqiú
20
Chuyền dài
长传
Chángchuán
21
Chuyền ngắn
短传
Duǎnchuán
22
Chuyền tam giác
三角传球
Sānjiǎo chuánqiú
23
Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
故意绊腿
Gùyì bàntuǐ
24
Cờ góc sân
角旗
Jiǎoqí
25
Cột cầu môn, cột dọc
球门柱
Qiúménzhù
26
Dắt bóng, rê bóng
带球、盘球
Dàiqiú, pánqiú
27
Dùng vai hích
肩膀撞人
Jiānbǎng zhuàngrén
28
Dừng bóng
停球
Tíngqiú
29
Đá bóng đi
踢球
Tī qiú
30
Đá bóng ra biên
踢出界
Tī
22
Tháng 3
Bóng chuyền
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bóng chuyền
排球
Páiqiú
2
Bắt bước 1, nhận bóng
接发球
Jiē fāqiú
3
Bỏ nhỏ
吊球
Diàoqiú
4
Bóng đi thẳng
直线球
Zhíxiànqiú
5
Bóng ở lưới
入网球
Rùwǎngqiú
6
Bóng sát lưới
擦网球
Cāwǎngqiú
7
Cầu thủ chủ công
主攻手
Zhǔgōngshǒu
8
Cầu thủ chuyền hai
二传手
Èrchuánshǒu
9
Cầu thủ đập bóng, tay đập
扣手
Kòushǒu
10
Cầu thủ hang sau
后排队员
Hòupái duìyuán
11
Cầu thủ hàng trước
前排队员
Qiánpái duìyuán
12
Chạm lưới
触网
Chùwǎng
13
Chắn bóng
拦网、封网
Lánwǎng, fēngwǎng
14
Chắn bóng được điểm
封网得分
Fēngwǎng défēn
15
Chắn bóng thành công
拦网成功
Lánwǎng chénggōng
16
Chuyền bóng sát lưới
传近网球
Chuán jìnwǎngqiú
17
Chuyền bóng xa lưới
传远网球
Chuán yuǎnwǎngqiú
18
Chuyền hai
二传、举球
Èrchuán, jǔqiú
19
Cột lưới
排球网柱
Páiqiú wǎngzhù
20
Cứu bóng
救球
Jiùqiú
21
Đập bóng, tấn công
扣球
Kòuqiú
22
Đập bóng 1 lần
一次扣球
Yīcì kòuqiú
23
Đập bóng 2 lần
二次扣球
Èrcì kòuqiú
24
Đập bóng chéo sân
斜线扣球
Xiéxiàn kòuqiú
25
Đập bóng mạnh dứt điểm
大力扣杀
Dàlì kòushā
26
Đẩy bóng
推球
Tuīqiú
27
Đệm bóng
垫球
Diànqiú
28
Đỡ bóng
托球
Tuōqiú
29
Đôi vị trí
换位
Huànwèi
30
Đường tấn công, vạch tấn công,
22
Tháng 3
Từ vựng về bệnh tật
STT
Tiếng Việt
Phiên âm
Tiếng Trung
1
Bệnh cấp tính
Jíxìngbìng
急性病
2
Bệnh mãn tính
Mànxìngbìng
慢性病
3
Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc
Jiēchù chuánrǎn bìng
接触传染病
4
Bệnh nghề nghiệp
Zhíyèbìng
职业病
5
Bệnh tâm thần
Jīngshénbìng
精神病
6
Bệnh bội nhiễm
Bìngfā zhèng
并发症
7
Di chứng
Hòuyízhèng
后遗症
8
Bệnh tái phát
Fùfā xìng jíbìng
复发性疾病
9
Nhiều bệnh, tạp bệnh
Duō fābìng
多发病
10
Bệnh thường gặp
Chángjiàn bìng
常见病
11
Bệnh bẩm sinh
Xiāntiān bìng
先天病
12
Bệnh lây lan
Liúxíng bìng
流行病
13
Bệnh về máu
Xiěyè bìng
血液病
14
Bệnh da, ngoài da
Pífū bìng
皮肤病
15
Bệnh ký sinh trùng
Jìshēng chóng bìng
寄生虫病
16
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
Kōngqì chuánrǎn bìng
空气传染病
17
Bệnh phụ nữ
Fùnǚbìng
妇女病
18
Đau dạ dày
Wèibìng
胃病
19
Bệnh tim
Xīnzàng bìng
心脏病
20
Bệnh gan
Gānbìng
肝病
21
Bệnh thận
Shènzàng bìng
肾脏病
22
Bệnh phổ
I fèibìng
i肺病
23
Bệnh nặng
Zhòngbìng
重病
24
Ốm vặt
Xiǎo bìng
小病
25
Cảm cúm
Liúxíng gǎn wèi
流行感胃
26
Bệnh sốt rét
Nüèjí
疟疾
27
Bệnh kiết lị
Lìjí
痢疾
28
Bị nhiễm khuẩn
Jùn lì
菌痢
29
Bệnh thương hàn
Shānghán
伤寒
30
Bệnh bạch hầu
Báihóu
白喉
31
Bệnh sởi
Mázhěn
麻疹
32
Bệnh viêm não
22
Tháng 3
Bến xe
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ắc quy, pin
电池
diànchí
2
Bãi đỗ xe
车场
chēchǎng
3
Bảng đồng hồ
仪表板
yíbiǎo bǎn
4
Bánh lái, vô lăng
方向盘
fāngxiàngpán
5
Bến đỗ xe buýt
公共汽车停靠站
gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
6
Bến xe taxi
出租车站
chūzū chē zhàn
7
Biển số ô tô
汽车牌照
qìchē páizhào
8
Bộ giảm chấn
避震器
bì zhèn qì
9
Bộ nâng hạ cửa sổ
摇窗装置
yáo chuāng zhuāngzhì
10
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
散热器
sànrè qì
11
Cái kẹp vé
票夹
piào jiā
12
Cần gạt nước
刮水器
guā shuǐ qì
13
Cần số
变速杆
biànsù gǎn
14
Chạy không tải
空转档
kōngzhuǎn dàng
15
Chân ga
油门
yóumén
16
Chỗ ngồi
座位
zuòwèi
17
Chỗ ngồi ở phía sau xe
后座
hòu zuò
18
Còi
喇叭
lǎbā
19
Côn xe, bộ ly hợp
离合器
líhéqì
20
Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
21
Công tắc đèn xi nhan
转向灯开关
zhuǎnxiàng dēng kāiguān
22
Công tơ mét đo tốc độ
速度表
sùdù biǎo
23
Công ty
22
Tháng 3
Bến tàu thủy
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Áo phao
救生衣
jiùshēngyī
2
Âu tàu, âu thuyền
船闸
chuánzhá
3
Bánh;lái
舵, 操舵轮
duò, cāoduò lún
4
Báo hiệu hàng hải
航标
hángbiāo
5
Bè cứu sinh
救生筏
jiùshēng fá
6
Bè gỗ
木筏
mùfá
7
Bến cảng
港口
gǎngkǒu
8
Bến phà
渡口
dùkǒu
9
Bến tàu
码头
mǎtóu
10
Bến tàu chở khách, bến tàu khách
客运码头
kèyùn mǎtóu
11
Bì, đồ dằn (giữ cho tàu thuyền thằng bằng khi không có hàng)
压舱物
yā cāng wù
12
Boong chính
主甲板
zhǔ jiǎbǎn
13
Boong đi dạo
散步甲板
sànbù jiǎbǎn
14
Boong dưới
下甲板
xià jiǎbǎn
15
Boong sau
后甲板
hòu jiǎbǎn
16
Boong tàu
甲板
jiǎbǎn
17
Boong thể thao
运动甲板
yùndòng jiǎbǎn
18
Boong trên
上甲板
shàng jiǎbǎn
19
Boong trước
前甲板
qián jiǎbǎn
20
Bơi thuyền, chèo thuyền
划船
huáchuán
21
Bục lái tàu
操舵台
cāoduò tái
22
Buồm
帆
fān
23
Ca nô
汽艇
qìtǐng
24
Cái neo
锚
máo
25
Cảng biển
海港
hǎigǎng
26
Cảng cá
渔港
yúgǎng
27
Cảng container
集装箱港
jízhuāngxiāng gǎng
28
Cảng đến
到达港
dàodá gǎng
29
Cảng không đóng băng
不冻港
bù dòng gǎng
30
Cảng nhân tạo
人工港
réngōng gǎng
31
Cảng sông
内河港
nèihé gǎng
32
Cảng tự do
自由港
zìyóugǎng
33
Cảng tự nhiên
天然港
tiānrán gǎng
34
Cảnh sát đi
22
Tháng 3
Từ vựng về bất động sản
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bán ra
出售
Chūshòu
2
Hợp đồng (khế ước)
契约
Qìyuē
3
Gia hạn khế ước
续约
Xù yuē
4
Vi phạm hợp đồng
违约
Wéiyuē
5
Bàn về hợp đồng
洽谈契约
Qiàtán qìyuē
6
Bên a trong hợp đồng
契约甲方
Qìyuē jiǎ fāng
7
Bên b trong hợp đồng
契约乙方
Qìyuē yǐfāng
8
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
契约生效
Qìyuē shēngxiào
9
Hợp đồng
合同
Hétóng
10
Viết làm hai bản (một kiểu)
一式两份
Yīshì liǎng fèn
11
Hợp đồng viết làm hai bản
一式两份的合同
Yīshì liǎng fèn de hétóng
12
Viết làm ba bản
一式三分
YīShì sān fēn
13
Hợp đồng viết làm ba bản
一式三分的合同
Yīshì sān fēn de hétóng
14
Bản sao
副本
Fùběn
15
Quyền sở hữu
所有权
Suǒyǒuquán
16
Hiện trạng quyền sở hữu
所有权状
Suǒyǒuquán zhuàng
17
Tài sản nhà nước
国有财产
Guóyǒu cáichǎn
18
Tài sản tư nhân
私有财产
Sīyǒu cáichǎn
19
Nhân chứng
证人
Zhèngrén
20
Người mối lái (môi giới)
经纪人
Jīngjì rén
21
Người
22
Tháng 3
Từ vựng về nghành bảo hiểm
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Công ty bảo hiểm
保险公司
Bǎoxiǎn gōngsī
2
Loại hình bảo hiểm
保险类别
Bǎoxiǎn lèibié
3
Bảo hiểm an toàn;du lịch
旅行平安保险
Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
4
Bảo hiểm bãi công
罢工保险
Bàgōng bǎoxiǎn
5
Bảo hiểm bán buôn
批发保险
Pīfā bǎoxiǎn
6
Bảo hiểm bảo đảm đầu tư
投标保证保险
Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
7
Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác
受托人保证保险
Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn
8
Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án
法庭保证保险
Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
9
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
关税保证保险
Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
10
Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )
执照保险
Zhízhào bǎoxiǎn
11
Bảo hiểm bệnh tật
疾病保险
Jíbìng bǎoxiǎn
12
Bảo hiểm cháy nổ
爆炸保险
Bàozhà bǎoxiǎn
13
Bảo hiểm cháy rừng
森林火灾保险
Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
14
Bảo hiểm chiến tranh
战争保险
Zhànzhēng bǎoxiǎn
15
Bảo hiểm chung
共保
Gòngbǎo
16
Bảo hiểm công chức
公务员保险
Gōngwùyuán bǎoxiǎn
17
Bảo hiểm dưỡng lão
养老保险
Yǎnglǎo
22
Tháng 3
Từ vựng về bánh trái
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bách bích quy
饼干
bǐnggān
2
Banh cam vòng
炸面卷
zhá miàn juǎn
3
Bánh có nhân
馅饼
xiàn bǐng
4
Bánh cracker kem
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
5
Bánh cuộn bơ
奶油卷
nǎiyóu juǎn
6
Bánh ga tô
蛋糕
dàngāo
7
Bánh ga tô bạc hà
薄荷糕
bòhé gāo
8
Bánh ga tô café
咖啡糕
kāfēi gāo
9
Bánh ga tô hạnh nhân
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
10
Bánh ga tô hình cây
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
11
Bánh ga tô kem
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
12
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
13
Bánh ga tô nhân hoa quả
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
14
Bánh ga tô sơn tra
山楂糕
shānzhā gāo
15
Bánh ga tô tầng
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
16
Bánh gừng
姜饼
jiāng bǐng
17
Bánh hamburger
牛肉饼
niúròu bǐng
18
Bánh kẹp thịt (hot dog)
热狗
règǒu
19
Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
20
Bánh mỳ
面包
miànbāo
21
Bánh mỳ
Bình luận gần đây