22
Tháng 3
Chế phẩm từ đậu
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh đa bột đậu xanh | 粉皮 | fěnpí |
2 | Chao | 豆腐乳, 腐乳 | dòufu rǔ, fǔrǔ |
3 | Chè vừng | 麻糊 | má hú |
4 | Đậu phụ | 豆腐 | dòufu |
5 | Đậu phụ hấp | 豆腐干 | dòufu gān |
6 | Đậu phụ tẩm dầu | 油豆腐 | yóu dòufu |
7 | Giá đỗ tương | 黄豆芽 | huáng dòuyá |
8 | Giá đỗ xanh | 绿豆芽 | lǜ dòuyá |
9 | Miến (bún tàu) | 粉丝 | fěnsī |
10 | Tàu hủ ky | 油面筋 | yóu miànjīn |
11 | Tàu hũ ky cây, phù chúc | 腐竹 | fǔzhú |
12 | Tinh bột mỳ | 面筋 | miànjīn |
13 | Váng sữa đậu nành | 豆腐皮 | dòufu pí |
22
Tháng 3
Từ điển tiếng trung về cầu lông
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bên giao cầu
发球一方
Fāqiú yī fang
2
Bên nhận cầu
接球一方
Jiēqiú yī fang
3
Bỏ ngỏ
放小球
Fàng xiǎoqiú
4
Cắt cầu
切球
Qiēqiú
5
Cầu không trong cuộc
死球
Sǐqiú
6
Chạm lưới
触网
Chùwǎng
7
Cú đánh chạm cạnh vợt (hợp lê – wooden shot)
木球
Mùqiú
8
Đánh cầu cao xa, phông cầu
高远球
Gāoyuǎnqiú
9
Đánh cầu luân phiên
交替击球
Jiāotì jīqiú
10
Đánh thuận tay
正手击
Zhèngshǒujī
11
Đánh trái tay
反手击
Fǎnshǒujī
12
Đập cầu
杀球、扣球
Shāqiú, kòuqiú
13
Đập mạnh
大力扣杀
Dàlì kòushā
14
Đập trái tay
反手扣杀
Fǎnshǒu kòushā
15
Đẩy cầu
推球
Tuīqiú
16
Đế cầu
球托
Qiútuō
17
Điểm chẵn
双数分
Shuāngshùfēn
18
Điểm lẻ
单数分
Dānshùfēn
19
Đổi cầu
换球
Huàn qiú
20
Đổi giao cầu
换发球
Huàn fāqiú
21
Đổi sân
交换场区
Jiāohuàn chǎng qū
22
Dùng vợt nhặt cầu
球拍捡球
Qiúpāi jiǎnqiú
23
Được điểm, ghi điểm
得分
Défēn
24
Đường giữa sân
中线
Zhōngxiàn
25
Giao cầu hợp lệ
合法发球
Héfǎ fāqiú
26
Giao cầu lại
重发球
Chóngfāqiú
27
Giao cầu luân phiên
交替发球
Jiāotì fāqiú
28
Cầu sai phiên
发球顺序错误
Fāqiú shùnxù cuòwù giao
29
Giữa sân
中场
Zhōngchǎng
30
Hất cầu
跳球
Tiàoqiú
31
Lên lưới
上网
Shàngwǎng
32
(Lỗi) dính cầu
持球
Chíqiú
33
(Lỗi) đánh
22
Tháng 3
Từ vựng tiếng trung về cắt tóc
STT
Tiếng Việt
Phiên âm
Tiếng Trung
1
Hiệu cắt tóc
Lǐfà diàn
理发店
2
Bàn chải cạo râu
Xiū miàn shuā
修面刷
3
Bàn chải phủi tóc
Fā shuā
发刷
4
Búi tóc trên đỉnh đầu
Dǐng jì
顶髻
5
Búi tóc tròn (búi to)
Yuán Fā jì
圆发髻
6
Cái bím tóc
Biànzi
辫子
7
Cái kẹp tóc
Fā jiá
发夹
8
Cái kẹp uốn tóc
JuǎnFā qián
卷发钳
9
Cái tông đơ
LǐFā tuī zi
理发推子
10
Cạo mặt
Xiū miàn
修面
11
Cạo râu
Xiū húzi
修胡子
12
Cắt sửa
Xiūjiǎn, jiǎn Fā
修剪、剪发
13
Cắt tóc
LǐFà
理发
14
Cắt tóc sát tới chân tóc
TóuFā jiǎn dào qí gēn
头发剪到齐根
15
Chải tóc
Shūlǐ
梳理
16
Dao cạo
Tìdāo
剃刀
17
Dao cạo râu điện
Diàndòng tìdāo
电动剃刀
18
Dầu chải tóc
Fā yóu
发油
19
Dầu gội đầu
Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè
洗发剂、洗发液
20
Dầu hấp
Júyóu gāo
焗油膏
21
Dầu uốn tóc
JuǎnFā yè
卷发液
22
Dầu xả
Hù fā sù
护发素
23
Dụng cụ cắt tóc
LǐFā gōngjù
理发工具
24
Dụng cụ uốn tóc
JuǎnFā qì, juǎnFā
22
Tháng 3
Các món ăn sáng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xôi | 糯米饭 | Nuòmǐ fàn |
2 | Bánh mỳ | 面包 | Miànbāo |
3 | Bánh bao | 包子 | Bāozi |
4 | Bánh mỳ trứng | 越南面包和鸡蛋 | Yuènán miànbāo hé jīdàn |
5 | Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 | Yuènán miànbāo hé ròu |
6 | Bánh trôi, bánh chay | 汤圆 | Tāngyuán |
7 | Bánh cuốn | 卷筒粉 | Juǎn tǒng fěn |
8 | Bánh rán | 炸糕 | Zhà gāo |
9 | Bánh chuối | 香蕉饼 | Xiāngjiāo bǐng |
10 | Trứng vịt lộn | 毛蛋 | Máo dàn |
11 | Bún riêu cua | 蟹汤米线 | Xiè tāng mǐxiàn |
12 | Bún ốc | 螺蛳粉 | Luósī fěn |
13 | Bún cá | 鱼米线 | Yú mǐxiàn |
14 | Bún chả | 烤肉米线 | Kǎoròu mǐxiàn |
15 | Cơm rang | 炒饭 | Chǎofàn |
16 | Sữa chua | 酸奶 | Suānnǎi |
17 | Sữa tươi | 鲜奶 | Xiān nǎi |
18 | Mì ăn liền | 方便面 | Fāngbiànmiàn |
19 | Hamburger | 汉堡包 | Hànbǎobāo |
20 | Sandwich | 三明治 | Sānmíngzhì |
22
Tháng 3
Từ vựng về các loài nấm
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Mộc nhĩ, nấm mèo
木耳
mù’ěr
2
Mộc nhĩ đen
黑木耳
hēi mù’ěr
3
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
银耳
yín’ěr
4
Nấm
蘑菇
mógū
5
Nấm bạch linh (phục linh)
白灵菇
bái líng gū
6
Nấm bào ngư
平菇
píng gū
7
Nấm bụng dê
羊肚菇
yáng dǔ gū
8
Nấm bụng lợn
猪肚菇
zhū dù gū
9
Nấm cầu cái
球盖菇
qiú gài gū
10
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
茶树菇, 茶薪菇, 茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11
Nấm chân cơ (nấm cua)
真姬菇, 蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
12
Nấm đầu khỉ
猴头菇
hóu tóu gū
13
Nấm đùi gà
杏鲍菇
xìng bào gū
14
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
滑菇, 滑子菇, 珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15
Nấm hương (nấm đông cô)
香菇
xiānggū
16
Nâm kim châm
金针菇
jīnzhēngū
17
Nấm kim phúc
金福菇
jīn fú
22
Tháng 3
Từ vựng về các loại kẹo
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Kẹo bông
棉花糖
miánhuā táng
2
kẹo bơ mềm
奶油软糖
nǎiyóu ruǎn táng
3
Kẹo bơ sữa
奶油夹心糖
nǎiyóu jiāxīn táng
4
Kẹo cao su
口香糖
kǒuxiāngtáng
5
Kẹo chanh
柠檬水果糖
níngméng shuǐguǒ táng
6
Kẹo có mùi rượu brandy
白兰地酒味糖
báilándì jiǔ wèi táng
7
Kẹo cứng
硬糖
yìng táng
8
Kẹo dẹt
扁形糖果
biǎnxíng tángguǒ
9
Kẹo dừa
椰子糖
yēzi táng
10
Kẹo hoa quả
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
11
Kẹo lạc (kẹo đậu phộng)
花生糖
huāshēng táng
12
Kẹo lạc sôcôla
可可花生糖
kěkě huāshēng táng
13
Kẹo mềm có nhân
夹心软糖
jiāxīnruǎn táng
14
Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân
杏仁蛋白软糖
xìngrén dànbái ruǎn táng
15
Kẹo mềm nhân sôcôla
巧克力夹心软糖
qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
16
Kẹo sôcôla
巧克力糖
qiǎokèlì táng
17
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
18
Kẹo sôcôla hạt tròn
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
19
Kẹo sôcôla hình trứng
蛋形巧克力
dàn xíng qiǎokèlì
20
Kẹo sôcôla mềm
巧克力软糖
qiǎokèlì ruǎn táng
21
Kẹo sôcôla nhân bơ
22
Tháng 3
Từ vựng tiếng trung về các loại gỗ
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Gỗ tếch
柚木
Yòumù
2
Gỗ lim
铁杉
tiě shān
3
Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch)
檑木
léi mù
4
Cây trăn
榛木
zhēn mù
5
Cây trắc
花梨木
huālí mù
6
Gỗ băng phiến/gỗ long não
樟木
zhāng mù
7
Gỗ dép đỏ
紫檀
zǐtán
8
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
原木
yuánmù
9
Gỗ cứng
硬木
yìngmù
10
Gỗ xốp/gỗ nhẹ
软木
ruǎnmù
11
Tấm gỗ
板材
bǎncái
12
Tấm xơ ép
纤维板
xiānwéibǎn
13
Tấm bảng kết hợp
密度板 复合板
mìdù bǎn fùhé bǎn
14
Gỗ cây sến, cứng và chắc
朴子 (铁木的一种)
pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng]
15
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim
格木 (铁木的一种)
gé mù [tiě mù de yī zhǒng]
16
Gỗ Sưa
黄花梨木
huáng
22
Tháng 3
Từ vựng tiếng trung về gạo
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thóc | 稻米 | Dàomǐ |
2 | Gạo | 大米 | dàmǐ |
3 | Gạo lức | 糙米 | cāomǐ |
4 | Gạo thơm | 香米 | xiāng mǐ |
5 | Hạt thóc, hạt lúa | 稻谷 | dàogǔ |
6 | Gạo nếp thơm | 阴米 | yīn mǐ |
7 | Gạo hương cao lương | 高粱米 | gāoliang mǐ |
8 | Gạo kê | 小米 | xiǎomǐ |
9 | Gạo kê vàng | 黄米 | huáng mǐ |
10 | Gạo sake | 西谷米 | xīgǔ mǐ |
11 | Gạo sake | 西米 | xī mǐ |
12 | Gạo sake | 西国米 | xī guómǐ |
13 | Gạo sake | 沙孤米 | shā gū mǐ |
14 | Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm | 薏米 | yìmǐ |
22
Tháng 3
Các loài chim
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Chim ác là
喜鹊
Xǐquè
2
Bạc má, chi chi
大山雀
Dàshānquè
3
Bạc má bụng vàng
黄肚大山雀
Huángdù dàshānquè
4
Bách thanh
伯劳
Bóláo
5
Bách thanh đuôi dài
长尾伯劳
Chángwěi bóláo
6
Bách thanh nhỏ
体小伯劳
Tǐxiǎo bóláo
7
Bìm bịp lớn
大毛鸡/ 鸦鹃
Dàmáojī/ yājuān
8
Bìm bịp nhỏ
小毛鸡
Xiǎomáojī
9
Bồ câu đưa thư
信鸽
Xìngē
10
Bồ câu lông xám
灰羽鸽
Huīyǔgē
11
Bồ câu nuôi
家鸽
Jiāgē
12
Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng
旅行鸽
Lǚxínggē
13
Bồ nông
鹈鹕
Tíhú
14
Bồng chanh, bói cá sông
普通翠鸟
Pǔtōng cuìniǎo
15
Bồng chanh rừng
斑头大翠鸟
Bāntóu dàcuìniǎo
16
Chào mào
红耳鹎
Hóng’ěrbēi
17
Chèo bẻo
卷尾鸟
Juǎnwèiniǎo
18
Chào bẻo bờm
发冠卷尾鸟
Fàguàn juǎnwěiniǎo
19
Chìa vôi
鹡鸰
Jílíng
20
Chích bông bụng/đầu vàng
金头缝叶莺
Jīntóu féngyèyīng
21
Chích bông đuôi dài
长尾缝叶莺
Chángwěi féngyèyīng
22
Chích chòe
鹊鸲
Quèqú
23
Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
白腰鹊鸲
Báiyāo quèqú
24
Chiền chiện đồng hung
棕扇尾莺
Zōngshànwěiyīng
25
Chiền chiện đồng vàng
金头扇尾莺
Jīntóu shànwěiyīng
26
Chim
飞禽
Fēiqín
27
Chim bồ câu
鸽子
Gēzi
28
Chim cánh cụt
企鹅
Qǐ’é
29
Chim cắt
隼
Sǔn
30
Chim chích
莺
Yīng
31
Chim choi choi
鸻(鸟)
Héng (niǎo)
32
Chim cổ đỏ
知更鸟
Zhīgēngniǎo
33
Chim
22
Tháng 3
Các bệnh về mắt
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Cận thị
近视眼
Jìnshì yǎn
2
Viễn thị
远视眼
Yuǎnshì yǎn
3
Loạn thị
乱视眼
Luàn shì yǎn
4
Lão thị
老花眼
Lǎohuāyǎn
5
Lồi mắt
眼球突出
Yǎnqiú túchū
6
Mắt lác
斗眼
Dòu yǎn
7
Bệnh đau mắt đỏ
红眼病
Hóngyǎnbìng
8
Đau mắt hột
沙眼
Shāyǎn
9
Bệnh chảy nước mắt
流泪病
Liúlèi bìng
10
Lòa mắt
散光
Sànguāng
11
Mù màu
色盲
Sèmáng
12
Quáng gà
夜盲症
Yèmángzhèng
13
Đục thủy tinh thể
白内障
Báinèizhàng
14
Bệnh tăng nhãn áp
青光眼
Qīngguāngyǎn
15
Bệnh võng mạc
视网膜病变
Shìwǎngmó bìngbiàn
16
Màng trước võng mạc
视网膜前膜
Shìwǎngmó qián mó
17
Huyết khối mạch máu v
视网膜血管血栓
Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān
18
Xuất huyết võng mạc
眼底出血
Yǎndǐ chūxiě
19
Bệnh võng mạc do tiểu đường
糖尿病视网膜病变
Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn
20
Thoái hóa điểm vàng
黄斑变性
Huángbān biànxìng
21
Phù hoàng điểm
黄斑水肿
Huángbān shuǐzhǒng
22
Viêm thần kinh thị giác
视神经炎
Shìshénjīng yán
23
Viêm tủy sống thần kinh thị giác
视神经脊髓炎
Shìshénjīng jǐsuǐ yán
24
Viêm túi lệ
泪囊炎
Lèi náng yán
25
Tắc tuyến lệ
眼泪管堵塞
Yǎnlèi guǎn dǔsè
26
Khô mắt
干眼症
Gān yǎn zhèng
27
Viêm
Bình luận gần đây