29
Tháng 3
Từ vựng về luật
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
Dưới đây là một số từ vựng về luật và các từ khóa liên quan đến luật. Hiểu biết và nắm vững về luật cũng là một trong những yếu tố tối quan trọng trong thương mại và giao dịch thương mại. từ vựng về luật

từ vựng về luật
Từ vựng về luật
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ luật | 法典 | Fǎdiǎn |
2 | Chế tài (xử lý bằng pháp luật) | 制裁 | Zhìcái |
3 | Điều khoản hợp đồng | 合同条款 | Hétóng tiáokuǎn |
4 | Dự luật | 法案 | Fǎ’àn |
5 | Fǎ luật liên doanh | 合资经营法 | Hézī jīngyíng fǎ |
6 | Giả định | 假定 | Jiǎdìng |
7 | Giam giữ hình sự | 刑拘 | Xíngjū |
8 | Hợp đồng | 合同 | Hétóng |
9 | Hợp đồng | 合约 | Héyuē |
10 | Luật dân sự | 民法 | Mínfǎ |
11 | Luật hình sự | 刑律 | Xínglǜ |
12 | Luật hợp đồng | 合同法 | Hétóng fǎ |
13 | Luật thuế | 税法 | Shuìfǎ |
14 | Pháp chế | 法制 | Fǎzhì |
15 | Pháp lệnh | 法令 | Fǎlìng |
16 | Quan tòa | 法官 | Fǎguān |
17 | Qui định | 规定 | Guīdìng |
18 | Thời hạn chịu án | 刑期 | Xíngqí |
19 | Thời hạn hợp đồng | 合同限期 | Hétóng xiànqí |
20 | Toà án | 法院 | Fǎyuàn |
21 | Toà án | 法庭 | Fǎtíng |
22 | Tội cố ý gieo rắc bệnh | 传播性病罪 | Chuánbò xìngbìng zuì |
23 | Xí nghiệp liên doanh | 合伙企业 | Héhuǒ qǐyè |
24 | Xí nghiệp liên doanh | 合资企业 | Hézī qǐyè |
Mặc dù bạn chủ yếu tham gia vào hoạt động giao dịch thương mại điện tử, nắm bắt về luật và chính sách bán hàng vẫn là yếu tố cần thiết. Hiểu biết về luật và các quy định là một lợi thế trong làm ăn kinh doanh, nhất là trong các trường hợp phát sinh tranh chấp.
Tags: từ vựng về luật, luật, hợp đồng, doanh nghiệp, quy định, nguyên tắc
You can share this story by using your social accounts:
Comments are closed.