kế toán


Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 (chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai 业主(股东)往来 Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
2 Bản quyền 著作权 Zhùzuòquán
3 Bán thành phẩm 在制品 Zài zhìpǐn
4 Các khoản phải thu dài hạn khác 其它长期应收款项 Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
5 Các khoản trả trước 预付款项 Yùfù kuǎnxiàng
6 Các khoản trả trước khác 其它预付款项 Qítā yùfù kuǎnxiàng
7 Cải tạo đất 土地改良物 Tǔdì gǎiliáng wù
8 Cải tạo đất- đánh giá lại tăng 土地改良物 -重估增值 Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
9 Cải thiện quyền lợi thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng
10 Cải thiện quyền lợi thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng
11 Cải thiện quyền thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng
12 Chi phí phần mền máy tính 计算机软件 Jìsuànjī ruǎnjiàn
13 Chi phí phát hành trái phiếu 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn
14 Chi phí thành lập 开办费 Kāibàn fèi
15 Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 递延退休金成本 Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
16 Chi phí trả trước 预付费用 Yùfù fèiyòng
17 Chiết khấu 买卖远汇折价 Mǎimài yuǎn huì zhéjià
18 Chiết khấu tín phiếu phải thu 应收票据贴现 Yīng shōu piàojù tiēxiàn
19 Đất đai 土地 Tǔdì
20 Đất đai- đánh giá lại tăng 土地-重估增值 Tǔdì-zhòng gū zēngzhí
21 Đầu tư b ất động sản dài hạn 长期不动产投资 Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
22 Đầu từ cổ phiếu dài hạn 长期股权投资 Chángqí gǔquán tóuzī
23 Đầu tư dài hạn 长期投资 Chángqí tóuzī
24 Đầu tư dài hạn khác 其它长期投资 Qítā chángqí tóuzī
25 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 Duǎnqí tóuzī
26 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 -短期票券 Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn
27 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 -受益凭证 Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng
28 Đầu tư ngắn hạn khác 短期投资 -其它 Duǎnqí tóuzī -qítā
29 Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước 短期投资 -政府债券 Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn
30 Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu 短期投资 -股票 Duǎnqí tóuzī -gǔpiào
31 Đầu tư trái phiếu dài hạn 长期债券投资 Chángqí zhàiquàn tóuzī
32 Đồng nghiệp vãng lai 同业往来 Tóngyè wǎnglái
33 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
34 Dự phòng giảm giá đầu tư  ngắn hạn 备抵短期投资跌价损失 Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
35 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 备抵长期投资跌价损失 Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
36 Dự phòng giảm giá hangf tồn kho 备抵存货跌价损失 Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
37 Dự phòng giảm hàng tồn kho 备抵存货跌价损失 Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
38 Dự phòng phải thu nợ khó đòi 备抵呆帐-应收帐款 Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn
39 Gia công bên ngoài 委外加工 Wěi wài jiāgōng
40 Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ 人寿保险现金解约价值 Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí
41 Hàng gửi bán 寄销商品 Jì xiāo shāngpǐn
42 Hàng hóa tồn kho 商品存货 Shāngpǐn cúnhuò
43 Hàng mua đang đi đường 在途商品 Zàitú shāngpǐn
44 Hàng tồn kho 存货 Cúnhuò
45 Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất 累积折旧 -土地改良物 Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù
46 Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê 累积折旧- 租赁权益改良 Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng
47 Khấu hao luỹ kế – máy móc 累积折旧 -机(器)具 Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù
48 Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê 累积折旧 -出租资产 Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn
49 Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác 累积折旧- 杂项固定资产 Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn
50 Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê 累积折旧 -租赁资产 Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn
51 Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc 累积折旧 -房屋及建物 Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù
52 Khoản đặt cọc có thể hoàn lại 存出保证金 Cún chū bǎozhèngjīn
53 Khoản đặt cọc có thể hoàn lại 存出保证金 Cún chū bǎozhèngjīn
54 Khoản đặt cọc có thể hoàn lại 存出保证金 Cún chū bǎozhèngjīn
55 Khoản phải thu 应收帐款 Yīng shōu zhàng kuǎn
56 Khoản phải thu 应收帐款 Yīng shōu zhàng kuǎn
57 Khoản trả hộ 代付款 Dài fùkuǎn
58 Kiểm kê đồ dùng tồn kho 用品盘存 Yòngpǐn páncún
59 Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại 递延兑换损失 Dì yán duìhuàn sǔnshī
60 Lợi nhuận phải thu 应收收益 Yīng shōu shōuyì
61 Máy móc 机(器)具 Jī (qì) jù
62 Máy móc- đánh giá lại tăng 机(器)具 -重估增值 Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí
63 Máy móc thiết bị 机(器)具及设备 Jī (qì) jù jí shèbèi
64 Nguồn nguyên liệu tự nhiên 天然资源 Tiānrán zīyuán
65 Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng 天然资源 -重估增值 Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí
66 Nguyên liệu 原料 Yuánliào
67 Nguyên vật liệu mua đang trên đường 在途原物料 Zàitú yuán wùliào
68 Nhà cửa vật kiến trúc 房屋及建物 Fángwū jí jiànwù
69 Nhà cửa vật kiến trúc 房屋及建物 Fángwū jí jiànwù
70 Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng 房屋及建物 -重估增值 Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí
71 Other funds -Quỹ khác 其它基金 Qítā jījīn
72 Phải thu các khoản cần bán 应收出售远汇款 Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn
73 Phải thu các khoản ngoại tệ 应收远汇款 -外币 Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì
74 Phải thu của khách hàng 应收帐款 -关系人 Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén
75 Phải thu khác 其它应收款 Qítā yīng shōu kuǎn
76 Phải thu khác 其它应收款 – 其它 Qítā yīng shōu kuǎn – qítā
77 Phải thu khác-chi tiết khách hàng 其它应收款 – 关系人 Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén
78 Phải thu theo thời kỳ 应收分期帐款 Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn
79 Quỹ 基金 Jījīn
80 Quỹ bồi thường(đền bù) 偿债基金 Cháng zhài jījīn
81 Quỹ dự phòng tổn thất 意外损失准备基金 Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn
82 Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) 改良及扩充基金 Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn
83 Quỹ trợ cấp 退休基金 Tuìxiū jījīn
84 Quyền kinh doanh 特许权 Tèxǔ quán
85 Quyền kinh doanh 特许权 Tèxǔ quán
86 Quyền phát minh sáng chế 专利权 Zhuānlì quán
87 Quyền phát minh sáng chế 专利权 Zhuānlì quán
88 Quyền thương hiệu 商标权 Shāngbiāo quán
89 Quyền thương hiệu 商标权 Shāngbiāo quán
90 Sản phẩm phụ 副产品 Fùchǎnpǐn
91 Số thuế VAT nộp quá 留抵税额 Liú dǐ shuì’é
92 Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn
93 Tài khoản phải thu dài hạn 长期应收帐款 Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
94 Tài khoản Phải thu quá hạn 催收帐款 Cuīshōu zhàng kuǎn
95 Tài sản 资产 Zīchǎn
96 Tài sản cho thuê 出租资产 Chūzū zīchǎn
97 Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng 出租资产 -重估增值 Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí
98 Tài sản cố đ ịnh vô hình khác 其它无形资产 Qítā wúxíng zīchǎn
99 Tài sản cố định 固定资产 Gùdìng zīchǎn
100 Tài sản cố định khác 杂项固定资产 Záxiàng gùdìng zīchǎn
101 Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng 杂项固定资产-重估增值 Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí
102 Tài sản cố định vô hình khác 其它无形资产-其它 Qítā wúxíng zīchǎn-qítā
103 Tài sản hao mòn dần 递耗资产 Dì hào zīchǎn
104 Tài sản hoãn lại 递延资产 Dì yán zīchǎn
105 Tài sản hoãn lại khác 其它递延资产 Qítā dì yán zīchǎn
106 Tài sản khác 其它资产 Qítā zīchǎn
107 Tài sản khác 杂项资产 Záxiàng zīchǎn
108 Tài sản khác 杂项资产 -其它 Záxiàng zīchǎn -qítā
109 Tài sản lưu động 流动资产 Liúdòng zīchǎn
110 Tài sản lưu động khác 其它流动资产 Qítā liúdòng zīchǎn
111 Tài sản lưu động khác 其它流动资产-其它 Qítā liúdòng zīchǎn-qítā
112 Tài sản nhàn rỗi 闲置资产 Xiánzhì zīchǎn
113 Tài sản thuê 租赁资产 Zūlìn zīchǎn
114 Tài sản thuê 租赁资产 Zūlìn zīchǎn
115 Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 递延所得税资产 Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
116 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 递延所得税资产 Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
117 Tài sản vô hình 无形资产 Wúxíng zīchǎn
118 Tạm ứng 暂付款 Zàn fùkuǎn
119 Tạm ứng cho công nhân viên 员工借支 Yuángōng jièzhī
120 Thành phẩm 制成品 Zhì chéng pǐn
121 Thành phẩm gửi bán 寄销制成品 Jì xiāo zhì chéng pǐn
122 Thuế được hoàn phải thu 应收退税款 Yīng shōu tuìshuì kuǎn
123 Thuế VAT đầu vào 进项税额 Jìnxiàng shuì’é
124 Thương hiệu 商誉 Shāng yù
125 Tiền chi vặt/quỹ quay vòng 零用金/周转金 Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn
126 Tiền đang chuyển 在途现金 Zàitú xiànjīn
127 Tiền gửi bị hạn chế 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn
128 Tiền gửi ngân hàng 银行存款 Yínháng cúnkuǎn
129 Tiền khác và các tài sản đương tiền khác 其它现金及 约当现金 Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
130 Tiền mặt tại quỹ 库存现金 Kùcún xiànjīn
131 Tiền v à các khoản tương đương tiền 现金及约当现金 Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
132 Tiền vốn và tài sản dài hạn 基金及长期投资 Jījīn jí chángqí tóuzī
133 Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên 累积折耗 -天然资源 Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán
134 Tín phiếu phải thu 应收票据 Yīng shōu piàojù
135 Tín phiếu phải thu 应收票据 Yīng shōu piàojù
136 Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi 备抵呆帐 -应收票据 Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù
137 Tín phiếu phải thu – khách hàng 应收票据 -关系人 Yīng shōu piàojù -guānxì rén
138 Tín phiếu phải thu dài h ạn 长期应收票据 Chángqí yīng shōu piàojù
139 Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn 长期应收票据及款项与催收帐款 Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
140 Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén
141 Tín phiếu phải thu khác 其它应收票据 Qítā yīng shōu piàojù
142 Trả trước chi phí khác 其它预付费用 Qítā yùfù fèiyòng
143 Trả trước thuế thu nhập 预付所得税 Yùfù suǒdéshuì
144 Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn 长期预付保险费 Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi
145 Trả trước tiền thuê dài hạn 长期预付租金 Chángqí yùfù zūjīn
146 Trả trước tiền trợ cấp 预付退休金 Yùfù tuìxiū jīn
147 Trái phiếu công ty 短期投资 -公司债 Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài
148 Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác 备抵呆帐 – 其它应收款 Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn
149 Tương đương tiền 约当现金 Yuē dāng xiànjīn
150 ứng trước tiền bảo hiểm 预付保险费 Yùfù bǎoxiǎn fèi
151 Ứng trước tiền hàng 预付货款 Yùfù huòkuǎn
152 ứng trước tiền lương 预付薪资 Yùfù xīnzī
153 Ứng trước tiền thiết bị 预付购置设备款 Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn
154 ứng trước tiền thuê 预付租金 Yùfù zūjīn
155 Vật liệu 物料 Wùliào
156 Xây dựng cơ bản dở dang 未完工程 Wèiwán gōngchéng
157 Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị 未完工程及预付购置设备款 Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn