29
Tháng 3
kế toán
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | (chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai | 业主(股东)往来 | Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái |
2 | Bản quyền | 著作权 | Zhùzuòquán |
3 | Bán thành phẩm | 在制品 | Zài zhìpǐn |
4 | Các khoản phải thu dài hạn khác | 其它长期应收款项 | Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng |
5 | Các khoản trả trước | 预付款项 | Yùfù kuǎnxiàng |
6 | Các khoản trả trước khác | 其它预付款项 | Qítā yùfù kuǎnxiàng |
7 | Cải tạo đất | 土地改良物 | Tǔdì gǎiliáng wù |
8 | Cải tạo đất- đánh giá lại tăng | 土地改良物 -重估增值 | Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí |
9 | Cải thiện quyền lợi thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
10 | Cải thiện quyền lợi thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
11 | Cải thiện quyền thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
12 | Chi phí phần mền máy tính | 计算机软件 | Jìsuànjī ruǎnjiàn |
13 | Chi phí phát hành trái phiếu | 债券发行成本 | Zhàiquàn fāxíng chéngběn |
14 | Chi phí thành lập | 开办费 | Kāibàn fèi |
15 | Chi phí tiền trợ cấp hõan lại | 递延退休金成本 | Dì yán tuìxiū jīn chéngběn |
16 | Chi phí trả trước | 预付费用 | Yùfù fèiyòng |
17 | Chiết khấu | 买卖远汇折价 | Mǎimài yuǎn huì zhéjià |
18 | Chiết khấu tín phiếu phải thu | 应收票据贴现 | Yīng shōu piàojù tiēxiàn |
19 | Đất đai | 土地 | Tǔdì |
20 | Đất đai- đánh giá lại tăng | 土地-重估增值 | Tǔdì-zhòng gū zēngzhí |
21 | Đầu tư b ất động sản dài hạn | 长期不动产投资 | Chángqí bùdòngchǎn tóuzī |
22 | Đầu từ cổ phiếu dài hạn | 长期股权投资 | Chángqí gǔquán tóuzī |
23 | Đầu tư dài hạn | 长期投资 | Chángqí tóuzī |
24 | Đầu tư dài hạn khác | 其它长期投资 | Qítā chángqí tóuzī |
25 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 | Duǎnqí tóuzī |
26 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 -短期票券 | Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn |
27 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 -受益凭证 | Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng |
28 | Đầu tư ngắn hạn khác | 短期投资 -其它 | Duǎnqí tóuzī -qítā |
29 | Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước | 短期投资 -政府债券 | Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn |
30 | Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu | 短期投资 -股票 | Duǎnqí tóuzī -gǔpiào |
31 | Đầu tư trái phiếu dài hạn | 长期债券投资 | Chángqí zhàiquàn tóuzī |
32 | Đồng nghiệp vãng lai | 同业往来 | Tóngyè wǎnglái |
33 | Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn | 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
34 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 备抵短期投资跌价损失 | Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī |
35 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 备抵长期投资跌价损失 | Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī |
36 | Dự phòng giảm giá hangf tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
37 | Dự phòng giảm hàng tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
38 | Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐-应收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn |
39 | Gia công bên ngoài | 委外加工 | Wěi wài jiāgōng |
40 | Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ | 人寿保险现金解约价值 | Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí |
41 | Hàng gửi bán | 寄销商品 | Jì xiāo shāngpǐn |
42 | Hàng hóa tồn kho | 商品存货 | Shāngpǐn cúnhuò |
43 | Hàng mua đang đi đường | 在途商品 | Zàitú shāngpǐn |
44 | Hàng tồn kho | 存货 | Cúnhuò |
45 | Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất | 累积折旧 -土地改良物 | Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù |
46 | Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê | 累积折旧- 租赁权益改良 | Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng |
47 | Khấu hao luỹ kế – máy móc | 累积折旧 -机(器)具 | Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù |
48 | Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê | 累积折旧 -出租资产 | Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn |
49 | Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác | 累积折旧- 杂项固定资产 | Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn |
50 | Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê | 累积折旧 -租赁资产 | Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn |
51 | Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc | 累积折旧 -房屋及建物 | Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù |
52 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
53 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
54 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
55 | Khoản phải thu | 应收帐款 | Yīng shōu zhàng kuǎn |
56 | Khoản phải thu | 应收帐款 | Yīng shōu zhàng kuǎn |
57 | Khoản trả hộ | 代付款 | Dài fùkuǎn |
58 | Kiểm kê đồ dùng tồn kho | 用品盘存 | Yòngpǐn páncún |
59 | Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại | 递延兑换损失 | Dì yán duìhuàn sǔnshī |
60 | Lợi nhuận phải thu | 应收收益 | Yīng shōu shōuyì |
61 | Máy móc | 机(器)具 | Jī (qì) jù |
62 | Máy móc- đánh giá lại tăng | 机(器)具 -重估增值 | Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí |
63 | Máy móc thiết bị | 机(器)具及设备 | Jī (qì) jù jí shèbèi |
64 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên | 天然资源 | Tiānrán zīyuán |
65 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng | 天然资源 -重估增值 | Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí |
66 | Nguyên liệu | 原料 | Yuánliào |
67 | Nguyên vật liệu mua đang trên đường | 在途原物料 | Zàitú yuán wùliào |
68 | Nhà cửa vật kiến trúc | 房屋及建物 | Fángwū jí jiànwù |
69 | Nhà cửa vật kiến trúc | 房屋及建物 | Fángwū jí jiànwù |
70 | Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng | 房屋及建物 -重估增值 | Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí |
71 | Other funds -Quỹ khác | 其它基金 | Qítā jījīn |
72 | Phải thu các khoản cần bán | 应收出售远汇款 | Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn |
73 | Phải thu các khoản ngoại tệ | 应收远汇款 -外币 | Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì |
74 | Phải thu của khách hàng | 应收帐款 -关系人 | Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén |
75 | Phải thu khác | 其它应收款 | Qítā yīng shōu kuǎn |
76 | Phải thu khác | 其它应收款 – 其它 | Qítā yīng shōu kuǎn – qítā |
77 | Phải thu khác-chi tiết khách hàng | 其它应收款 – 关系人 | Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén |
78 | Phải thu theo thời kỳ | 应收分期帐款 | Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn |
79 | Quỹ | 基金 | Jījīn |
80 | Quỹ bồi thường(đền bù) | 偿债基金 | Cháng zhài jījīn |
81 | Quỹ dự phòng tổn thất | 意外损失准备基金 | Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn |
82 | Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) | 改良及扩充基金 | Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn |
83 | Quỹ trợ cấp | 退休基金 | Tuìxiū jījīn |
84 | Quyền kinh doanh | 特许权 | Tèxǔ quán |
85 | Quyền kinh doanh | 特许权 | Tèxǔ quán |
86 | Quyền phát minh sáng chế | 专利权 | Zhuānlì quán |
87 | Quyền phát minh sáng chế | 专利权 | Zhuānlì quán |
88 | Quyền thương hiệu | 商标权 | Shāngbiāo quán |
89 | Quyền thương hiệu | 商标权 | Shāngbiāo quán |
90 | Sản phẩm phụ | 副产品 | Fùchǎnpǐn |
91 | Số thuế VAT nộp quá | 留抵税额 | Liú dǐ shuì’é |
92 | Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
93 | Tài khoản phải thu dài hạn | 长期应收帐款 | Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn |
94 | Tài khoản Phải thu quá hạn | 催收帐款 | Cuīshōu zhàng kuǎn |
95 | Tài sản | 资产 | Zīchǎn |
96 | Tài sản cho thuê | 出租资产 | Chūzū zīchǎn |
97 | Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng | 出租资产 -重估增值 | Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí |
98 | Tài sản cố đ ịnh vô hình khác | 其它无形资产 | Qítā wúxíng zīchǎn |
99 | Tài sản cố định | 固定资产 | Gùdìng zīchǎn |
100 | Tài sản cố định khác | 杂项固定资产 | Záxiàng gùdìng zīchǎn |
101 | Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng | 杂项固定资产-重估增值 | Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí |
102 | Tài sản cố định vô hình khác | 其它无形资产-其它 | Qítā wúxíng zīchǎn-qítā |
103 | Tài sản hao mòn dần | 递耗资产 | Dì hào zīchǎn |
104 | Tài sản hoãn lại | 递延资产 | Dì yán zīchǎn |
105 | Tài sản hoãn lại khác | 其它递延资产 | Qítā dì yán zīchǎn |
106 | Tài sản khác | 其它资产 | Qítā zīchǎn |
107 | Tài sản khác | 杂项资产 | Záxiàng zīchǎn |
108 | Tài sản khác | 杂项资产 -其它 | Záxiàng zīchǎn -qítā |
109 | Tài sản lưu động | 流动资产 | Liúdòng zīchǎn |
110 | Tài sản lưu động khác | 其它流动资产 | Qítā liúdòng zīchǎn |
111 | Tài sản lưu động khác | 其它流动资产-其它 | Qítā liúdòng zīchǎn-qítā |
112 | Tài sản nhàn rỗi | 闲置资产 | Xiánzhì zīchǎn |
113 | Tài sản thuê | 租赁资产 | Zūlìn zīchǎn |
114 | Tài sản thuê | 租赁资产 | Zūlìn zīchǎn |
115 | Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 递延所得税资产 | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn |
116 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 递延所得税资产 | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn |
117 | Tài sản vô hình | 无形资产 | Wúxíng zīchǎn |
118 | Tạm ứng | 暂付款 | Zàn fùkuǎn |
119 | Tạm ứng cho công nhân viên | 员工借支 | Yuángōng jièzhī |
120 | Thành phẩm | 制成品 | Zhì chéng pǐn |
121 | Thành phẩm gửi bán | 寄销制成品 | Jì xiāo zhì chéng pǐn |
122 | Thuế được hoàn phải thu | 应收退税款 | Yīng shōu tuìshuì kuǎn |
123 | Thuế VAT đầu vào | 进项税额 | Jìnxiàng shuì’é |
124 | Thương hiệu | 商誉 | Shāng yù |
125 | Tiền chi vặt/quỹ quay vòng | 零用金/周转金 | Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn |
126 | Tiền đang chuyển | 在途现金 | Zàitú xiànjīn |
127 | Tiền gửi bị hạn chế | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
128 | Tiền gửi ngân hàng | 银行存款 | Yínháng cúnkuǎn |
129 | Tiền khác và các tài sản đương tiền khác | 其它现金及 约当现金 | Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
130 | Tiền mặt tại quỹ | 库存现金 | Kùcún xiànjīn |
131 | Tiền v à các khoản tương đương tiền | 现金及约当现金 | Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
132 | Tiền vốn và tài sản dài hạn | 基金及长期投资 | Jījīn jí chángqí tóuzī |
133 | Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên | 累积折耗 -天然资源 | Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán |
134 | Tín phiếu phải thu | 应收票据 | Yīng shōu piàojù |
135 | Tín phiếu phải thu | 应收票据 | Yīng shōu piàojù |
136 | Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐 -应收票据 | Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù |
137 | Tín phiếu phải thu – khách hàng | 应收票据 -关系人 | Yīng shōu piàojù -guānxì rén |
138 | Tín phiếu phải thu dài h ạn | 长期应收票据 | Chángqí yīng shōu piàojù |
139 | Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn | 长期应收票据及款项与催收帐款 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
140 | Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng | 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén |
141 | Tín phiếu phải thu khác | 其它应收票据 | Qítā yīng shōu piàojù |
142 | Trả trước chi phí khác | 其它预付费用 | Qítā yùfù fèiyòng |
143 | Trả trước thuế thu nhập | 预付所得税 | Yùfù suǒdéshuì |
144 | Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn | 长期预付保险费 | Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi |
145 | Trả trước tiền thuê dài hạn | 长期预付租金 | Chángqí yùfù zūjīn |
146 | Trả trước tiền trợ cấp | 预付退休金 | Yùfù tuìxiū jīn |
147 | Trái phiếu công ty | 短期投资 -公司债 | Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài |
148 | Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác | 备抵呆帐 – 其它应收款 | Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn |
149 | Tương đương tiền | 约当现金 | Yuē dāng xiànjīn |
150 | ứng trước tiền bảo hiểm | 预付保险费 | Yùfù bǎoxiǎn fèi |
151 | Ứng trước tiền hàng | 预付货款 | Yùfù huòkuǎn |
152 | ứng trước tiền lương | 预付薪资 | Yùfù xīnzī |
153 | Ứng trước tiền thiết bị | 预付购置设备款 | Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |
154 | ứng trước tiền thuê | 预付租金 | Yùfù zūjīn |
155 | Vật liệu | 物料 | Wùliào |
156 | Xây dựng cơ bản dở dang | 未完工程 | Wèiwán gōngchéng |
157 | Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị | 未完工程及预付购置设备款 | Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |
You can share this story by using your social accounts:
Comments are closed.