22
Tháng 3
Từ vựng về Vải vóc
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bản mẫu hàng dệt | 织物样本 | zhīwù yàngběn |
2 | Bông thô | 原棉 | yuánmián |
3 | Bông tơ | 丝绵 | sīmián |
4 | Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu | 衣料样品卡 | yīliào yàngpǐn kǎ |
5 | Dạ (nỉ) mỏng | 薄呢 | bó ní |
6 | Dạ có vân hoa cương | 花岗纹呢 | huā gāng wén ní |
7 | Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) | 人字呢 | rén zì ní |
8 | Dạ melton, nỉ áo khoác | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
9 | Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may | 亚麻织品零售店 | yàmá zhīpǐn língshòu diàn |
10 | Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ | 呢绒商 | níróng shāng |
11 | Đăng ten lưới | 珠罗纱花边 | zhū luō shā huābiān |
12 | Đốm hoa | 花形点子 | huāxíng diǎnzi |
13 | Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) | 衣物使用须知标签 | yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān |
14 | Gấm | 织锦 | zhījǐn |
15 | Hàng dệt bông | 棉织物 | mián zhīwù |
16 | Hàng dệt cô-tông | 棉织品 | miánzhīpǐn |
17 | Hàng dệt hoa | 花式织物 | huā shì zhīwù |
18 | Hàng dệt khổ rộng | 宽幅织物 | kuān fú zhīwù |
19 | Hàng dệt kim | 针织品 | zhēnzhīpǐn |
20 | Hàng dệt kim mắt lưới | 网眼针织物 | wǎngyǎn zhēnzhīwù |
21 | Hàng dệt kim móc | 钩针织品 | gōuzhēn zhīpǐn |
22 | Hàng dệt len | 毛织物 | máo zhīwù |
23 | Hàng dệt tơ | 丝织物 | sī zhīwù |
24 | Hàng dệt vải lanh, sợi đay | 亚麻织品 | yàmá zhī pǐn |
25 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
26 | Hàng thêu kim tuyến | 花缎刺绣 | huā duàn cìxiù |
27 | Hàng tơ lụa | 绢丝织物 | juàn sī zhīwù |
28 | Khổ (vải) đơn | 单幅 | dān fú |
29 | Len kẻ ô, len sọc vuông | 彩格呢 | cǎi gé ní |
30 | Len nhung Anh cao cấp | 英国优质呢绒 | yīngguó yōuzhì níróng |
31 | Len pha cotton vải lạc đà | 羽纱 | yǔshā |
32 | Lông cừu loại xấu | 劣等羊毛 | lièděng yángmáo |
33 | Lông thú chưa gia công, len sống | 原毛 | yuánmáo |
34 | Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến | 花格绸 | huā gé chóu |
35 | Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu | 双绉 | shuāng zhòu |
36 | Lụa kếp, nhiễu | 绉纱, 绉丝 | zhòushā, zhòu sī |
37 | Lụa sợ chéo | 斜纹绸 | xiéwén chóu |
38 | Lụa tơ tằm, lụa mộc | 茧绸 | jiǎn chóu |
39 | Lụa tơ tằm mỏng | 蚕丝细薄绸 | cánsī xì bó chóu |
40 | Lụa tơ vàng mỏng | 金丝透明绸 | jīn sī tòumíng chóu |
41 | Người buôn vải | 布商 | bù shāng |
42 | Người kinh doanh hàng tơ lụa | 丝织品经销人 | sīzhīpǐn jīngxiāo rén |
43 | Nhiễu palếtxơ | 派力斯绉 | pài lì sī zhòu |
44 | Nhung kẻ | 灯心绒 | dēngxīnróng |
45 | Nhung lông vịt | 鸭绒 | yāróng |
46 | Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) | 平绒 | píngróng |
47 | Nhung tơ | 丝绒 | sīróng |
48 | Nhuộm ngay từ sợi | 原纤染色 | yuán xiān rǎnsè |
49 | Ni lông | 尼龙 | nílóng |
50 | Niỉ Ăng-gô-la | 安哥拉呢 | āngēlā ní |
51 | Satanh mỏng, vải satinet | 薄缎 | bó duàn |
52 | Satin gấm | 织锦缎 | zhī jǐnduàn |
53 | Sợi dacron (sợi tổng hợp) | 的确良 | díquèliáng |
54 | Sợi len tổng hợp | 毛的确良 | máo díquèliáng |
55 | Sợi nhân tạo | 人造纤维 | rénzào xiānwéi |
56 | Terylen (sợi tổng hợp) | 涤纶 | dílún |
57 | Tơ axetat | 醋酯人造丝 | cù zhǐ rénzào sī |
58 | Tơ lụa | 丝绸 | sīchóu |
59 | Tơ nhân tạo | 人造丝 | rénzào sī |
60 | Vải ba lớp sợi | 三层织物 | sān céng zhīwù |
61 | Vải bạt, vải bố | 帆布 | fānbù |
62 | Vải bông, vải cotton | 棉布 | miánbù |
63 | Vải bông ánh lụa | 仿丝薄棉布 | fǎng sī bó miánbù |
64 | Vải bông cứng | 硬挺织物 | yìngtǐng zhīwù |
65 | Vải bông dày | 厚棉麻平纹布 | hòu mián má píngwén bù |
66 | Vải bông in hoa | 印花棉布 | yìnhuā miánbù |
67 | Vải carô | 格子布 | gé zǐ bù |
68 | Vải cashmere | 开士米 | kāi shì mǐ |
69 | Vải cashmere, len casơmia | 羊绒 | yángróng |
70 | Vải chéo, vải vân chéo | 斜纹布 | xiéwénbù |
71 | Vải chéo go dày (của Anh) | 马裤呢 | mǎkù ní |
72 | Vải có vân mắt lưới | 网眼文织物 | wǎngyǎn wén zhīwù |
73 | Vải dày | 厚重织物 | hòuzhòng zhīwù |
74 | Vải denim, jean denim | 粗斜纹棉布 | cū xiéwén miánbù |
75 | Vải đăng ten | 花边织物 | huābiān zhīwù |
76 | Vải flanen | 法兰绒 | fǎ lán róng |
77 | Vải gabardine | 华达呢 | huádání |
78 | Vải kaki | 卡其布 | kǎqí bù |
79 | Vải khổ đúp | 双幅布 | shuāngfú bù |
80 | Vải khổ hẹp | 狭幅布 | xiá fú bù |
81 | Vải khổ rộng | 宽幅布 | kuān fú bù |
82 | Vải lanh | 亚麻织物 | yàmá zhīwù |
83 | Vải len mộc | 原色哔叽 | yuánsè bìjī |
84 | Vải lỗi | 疵布 | cī bù |
85 | Vải mắt lưới | 网眼织物 | wǎngyǎn zhīwù |
86 | Vải mịn | 质地细的织物 | zhídì xì de zhīwù |
87 | Vải muxơlin | 平纹细布 | píngwén xìbù |
88 | Vải nhăn | 绉面织物, 皱纹织物 | zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù |
89 | Vải nhung | 绒布 | róngbù |
90 | Vải nhung (vải bông có một mặt nhung) | 棉绒 | mián róng |
91 | Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) | 厚双面绒布 | hòu shuāng miàn róngbù |
92 | Vải pôpơlin | 府绸, 毛葛 | fǔchóu, máo gé |
93 | Vải pôpơlin hoa | 花府绸 | huā fǔchóu |
94 | Vải rèm của sổ mắt lưới | 网眼窗帘布 | wǎngyǎn chuānglián bù |
95 | Vải ren | 花边纱 | huābiān shā |
96 | Vải satanh, vóc | 缎子 | duànzi |
97 | Vải sọc, vải kẻ sọc | 条子布 | tiáo zǐ bù |
98 | Vải sọc bóng | 鸳鸯条子织物 | yuānyāng tiáozi zhīwù |
99 | Vải sọc nhăn | 泡泡纱 | pàopaoshā |
100 | Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm) | 塔夫绸 | tǎ fū chóu |
101 | Vải taffeta cứng | 硬挺塔夫绸 | yìngtǐng tǎ fū chóu |
102 | Vải the, vải sa | 雪纺绸 | xuě fǎng chóu |
103 | Vải thô | 质地粗的织物 | zhídì cū de zhīwù |
104 | Vải thun | 汗布 | hàn bù |
105 | Vải thun cotton 100% | 纯棉汗布 | chún mián hàn bù |
106 | Vải tuyn | 薄纱 | bó shā |
107 | Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi) | 花呢 | huāní |
108 | Vải vân mây | 云斑织物 | yún bān zhī wù |
109 | Vải xéc | 哔叽, 哔叽呢 | bìjī, bìjī ní |
110 | Vóc nhiễu, satin lụa | 绉缎 | zhòu duàn |
You can share this story by using your social accounts:
Comments are closed.