29
Tháng 3
hoa tươi
Warning: Undefined array key "replace_iframe_tags" in /www/wwwroot/trungthanhexpress.com/wp-content/plugins/advanced-iframe/advanced-iframe.php on line 1149
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Hoa tươi
鲜花
Xiānhuā
2
Bao phấn
花药
Huāyào
3
Bầu nhụy
子房
Zǐ fáng
4
Bình hoa
花瓶
Huāpíng
5
Bó hoa
花束
Huāshù
6
Bụi hoa
花丛
Huācóng
7
Cánh hoa
花瓣
Huābàn
8
Cành hoa
花枝
Huāzhī
9
Cắm hoa
插花
Chāhuā
10
Cây hoa chuối
美人蕉
Měirénjiāo
11
Cây đậu hoa
香豌豆
Xiāng wāndòu
12
Cây hoa hiên
萱花
Xuān huā
13
Chậu hoa
花盆
Huā pén
14
Chỉ nhị
花丝
Huāsī
15
Chuỗi hoa
花串
Huā chuàn
16
Cỏ linh lăng
苜蓿
Mùxu
17
Cỏ long đởm
龙胆
Lóng dǎn
18
Cúc bách nhật
千日红
Qiān rì hóng
19
Cuống hoa
花柄、花梗
Huā bǐng, huāgěng
20
Đài hoa
花萼
Huā’è
21
Đế hoa
花托
Huātuō
22
Đinh hương
丁香
Dīngxiāng
23
Giỏ hoa, lẵng hoa
花篮
Huālán
24
Hoa anh đào
樱花
Yīnghuā
25
Hoa anh thảo, tiên khách lai
仙客来、兔子花
Xiān kè lái, tùzǐ huā
26
Hoa anh túc
罂粟花
Yīngsù huā
27
Hoa anh túc ngô
虞美人
Yú měirén
28
Hoa bách hợp
山丹花
Shān dānhuā
29
Hoa bách hợp, hoa lily
百合
Bǎihé
30
Hoa báo vũ, thu thủy tiên
秋水仙
Qiū shuǐxiān
31
Hoa báo xuân
报春花
Bào chūnhuā
32
Hoa bìm bịp
牵牛花、喇叭花
Qiān niú huā, lǎbāhuā
33
Hoa bồ công anh
蒲公英
Púgōngyīng
34
Hoa bướm, hoa păng-xê
三色堇
Sān
29
Tháng 3
hoa quả
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Cây (quả lí gai)
醋栗
cù lì
2
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
榧子
fěizi
3
(Cây, quả) dương mai
杨梅
yángméi
4
(Cây, quả) hạnh
杏子
xìngzi
5
(Cây, quả) hồng
柿子
shìzi
6
(Cây, quả) phỉ
榛子
zhēnzi
7
(Cây, quả) sơn tra
山楂
shānzhā
8
(Quả) dâu tằm
桑葚
sāngrèn
9
Anh đào
樱桃
yīngtáo
10
Anh đào chua
酸樱桃
suān yīngtáo
11
Anh đào đen
黑樱桃
hēi yīngtáo
12
Anh đào duke (công tước)
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
13
Anh đào hình quả tim
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
14
Anh đào ngọt
甜樱桃
tián yīngtáo
15
Anh đào nguyệt quế
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
16
Bạch lê (lê trắng)
白梨
bái lí
17
Bạch quả, quả ngân hạnh
白果
báiguǒ
18
Bơ
牛油果, 油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
19
Cam
橙
chéng
20
Cam chua
酸橙
suān chéng
21
Cam mật
脐橙
qíchéng
22
Cam ngọt
甜橙
tián chéng
23
Cau
槟榔
bīnláng
24
Cân thiếu
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
25
Cây thanh mai (mơ xanh)
青梅
qīngméi
26
Chanh
柠檬
níngméng
27
Chín
成熟的
chéngshú de
28
Chín muộn
晚熟的
wǎnshú de
29
Chín sớm
早熟的
zǎoshú de
30
Chôm chôm
红毛丹
hóng máo dān
31
Chua
酸的
suān de
32
Chuối tây
芭蕉
bājiāo
33
Chuối tiêu
香蕉
xiāngjiāo
34
Chưa chín (còn xanh)
未成熟的
wèi
29
Tháng 3
hình sự
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ùn tắc giao thông
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
2
Tướng cướp
强盗头子
qiángdào tóuzi
3
Truy nã
通缉
tōngjī
4
Tội phạm
罪犯
zuìfàn
5
Thư vu cáo
诬告信
wúgào xìn
6
Thư tố giác
检举信
jiǎnjǔ xìn
7
Thụ nhận
收容
shōuróng
8
Thư nặc danh
匿名信
nìmíngxìn
9
Thư khủng bố
恐吓信
kǒnghè xìn
10
Thông báo truy nã
通缉布告
tōngjī bùgào
11
Thổ phỉ, bọn xã hội đen
土匪
tǔfěi
12
Thả về
遣返
qiǎnfǎn
13
Tên trộm chuyên nghiệp
惯偷
guàntōu
14
Tên trộm
小偷
xiǎotōu
15
Tên móc túi
扒手
páshǒu
16
Tên lừa lọc
坑蒙拐骗的人
kēngmēng guǎipiàn de rén
17
Tang vật
赃物
zāngwù
18
Tàng trữ tang vật
窝赃
wōzāng
19
Tạm giữu vì lý do hình sự
刑事拘留
xíngshì jūliú
20
Tạm giữ vì lý do trị an
治安拘留
zhì’ān jūliú
21
Tạm giữ
拘留
jūliú
22
Tai nạn xe cộ
车祸
chēhuò
23
Tai nạn giao thông
交通事故
jiāotōng shìgù
24
Súng lục
手枪
shǒuqiāng
25
Phù hiệu trên vai
肩章
jiānzhāng
26
Phù hiệu trên mũ
帽章
màozhāng
27
Phù hiệu trên cổ áo
领章
lǐngzhāng
28
Phi tang
销赃
xiāozāng
29
Phần tử phản loạn
叛乱分子
pànluàn fèn zi
30
Phần tử phản
29
Tháng 3
hiệu cắt tóc
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bàn chải cạo râu
修面刷
xiū miàn shuā
2
Bàn chải phủi tóc
发刷
fǎ shuā
3
Búi tóc trên đỉnh đầu
顶发髻
dǐng fǎ jì
4
Búi tóc tròn (búi tó)
辫子
biànzi
5
Cái bím tóc
发夹
fǎ jiā
6
Cáo kẹp tóc
卷发钳
juǎnfǎ qián
7
Cái kẹp uốn tóc
理发推子
lǐfǎ tuī zi
8
Cái tông đơ
修面
xiū miàn
9
Cạo mặt
修胡子
xiū húzi
10
Cạo râu
修剪, 剪发
xiūjiǎn, jiǎn fǎ
11
Cắt sửa
理发
lǐfǎ
12
Cắt tóc
头发剪到齐根
tóufǎ jiǎn dào qí gēn
13
Cắt tóc sát tới chân tóc
梳理
shūlǐ
14
Chải tóc
剃刀
tìdāo
15
Dao cạo
电动剃刀
diàndòng tìdāo
16
Dao cạo râu điện
发油
fǎ yóu
17
Dầu chải tóc
洗发剂, 洗发液
xǐ fǎ jì, xǐ fǎ yè
18
Dầu gội đầu
焗油膏
júyóu gāo
19
Dầu hấp
卷发液
juǎnfǎ yè
20
Dầu uốn tóc
护发素
hù fā sù
21
Dầu xả
理发工具
lǐfǎ gōngjù
22
Dụng cụ cắt tóc
卷发器, 卷发杠子
juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi
23
Dụng cụ uốn tóc
蓬乱的头发
péngluàn
29
Tháng 3
hải quan
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Chứng nhận, chứng thực
兹证明
zī zhèngmíng
2
Đăng ký hải quan
海关登id
hǎiguān dēng id
3
Đăng ký thị thực
登记签证
dēngjì qiānzhèng
4
Gia hạn visa
签证延期
qiānzhèng yánqí
5
Giấy chứng nhận hải quan
海关证明书
hǎiguān zhèngmíng shū
6
Giấy chứng nhận sức khỏe
健康证书
jiànkāng zhèngshū
7
Giấy chứng nhận thông quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
8
Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan
海关结关
hǎiguān jiéguān
9
Giấy thông hành
免验证书
miǎnyàn zhèngshū
10
Giấy thông hành hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
11
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
艾滋病, 梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
12
Hộ chiếu
护照
hùzhào
13
Hộ chiếu côngg chức
官员护照
guānyuán hùzhào
14
Hộ chiếu công vụ
公事护照
gōngshì hùzhào
15
Hộ chiếu ngoại giao
外交护照
wàijiāo hùzhào
16
Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
初种完成
chū zhòng wánchéng
17
Kết quả
结果
jiéguǒ
18
Khai báo hải quan
海关报关
hǎiguān bàoguān
19
Kiểm
29
Tháng 3
golf
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
小鸟
Xiǎo niǎo
2
Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
柏忌
Bǎi jì
3
bóng đánh nhẹ
轻击球
Qīng jí qiú
4
bóng được thay thế
替换球
Tìhuàn qiú
5
bóng lượn phải (fade)
右偏球
Yòu piān qiú
6
bóng lượn trái (draw)
左偏球
Zuǒ piān qiú
7
bóng mất
遗失球
Yíshī qiú
8
bóng ngoài biên (OB)
界外球
Jièwài qiú
9
bóng sai
错球
Cuò qiú
10
bóng tạm thời
暂定球
Zhàn dìng qiú
11
bóng trong cuộc
使用中球
Shǐyòng zhōng qiú
12
bóng vào lỗ
球进洞
Qiú jìn dòng
13
bóng xoáy hậu (back spin)
下旋球、后旋球
Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
14
bóng xoáy phải (slice)
右曲球
Yòu qū qiú
15
bóng xoáy trái (hook)
左曲球
Zuǒ qū qiú
16
cán gậy
球杆柄
Qiú gǎn bǐng
17
cầu thủ
球员
Qiúyuán
18
chỉ đạo (advice)
助言
Zhùyán
19
chướng ngại
障碍(物)
Zhàng’ài (wù)
20
chướng ngại nước
水障碍
Shuǐ zhàng’ài
21
chướng ngại nước
29
Tháng 3
giầy dép
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết)
套鞋
tàoxié
2
Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc)
鞋粉
xié fěn
3
Cái bót (để đi giày)
鞋拔
xié bá
4
Cái khóa giày
鞋扣
xié kòu
5
Cái khuôn giày
鞋楦
xié xuàn
6
Cửa hàng bán giày, ủng
靴鞋店
xuē xiédiàn
7
Dây giày
鞋带
xié dài
8
Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng)
拔靴带
bá xuē dài
9
Dây ủng
靴带
xuē dài
10
Đế giày
鞋底
xiédǐ
11
Dép
凉鞋
liángxié
12
Dép lê
拖鞋
tuōxié
13
Dép lê đế bằng
平底拖鞋
píngdǐ tuōxié
14
Dép lê xốp
海绵拖鞋
hǎimián tuōxié
15
Dép nhựa
塑料凉鞋
sùliào liángxié
16
Dép nhựa xốp
泡沫塑料拖鞋
pàomò sùliào tuōxié
17
Dép quai hậu nữ
露跟女鞋
lù gēn nǚ xié
18
Giải tua viền
沿条
yán tiáo
19
Giày
鞋子
xiézi
20
Giày bông
棉鞋
mián xié
21
Giày
29
Tháng 3
gia vị
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | (Cây, củ) gừng | 生姜, 姜 | shēngjiāng, jiāng |
2 | (Cây, củ) nghệ | 姜黄 | jiānghuáng |
3 | (Cây, lá) sả | 香茅 | xiāng máo |
4 | Dầu ăn | 菜油, 食油 | càiyóu, shíyóu |
5 | Dầu chanh | 柠檬油 | níngméng yóu |
6 | Dầu dừa | 椰子油 | yē zǐ yóu |
7 | Dầu đậu nành | 豆油 | dòuyóu |
8 | Dầu lạc, dầu phộng | 花生油 | huāshēngyóu |
9 | Dầu mè | 香油 | xiāngyóu |
10 | Dầu ôliu | 橄榄油 | gǎnlǎn yóu |
11 | Dầu thực vật | 植物油 | zhíwùyóu |
12 | Dầu tinh chế | 精制油 | jīngzhì yóu |
13 | Dầu vừng, dầu mè | 芝麻油 | zhīmayóu |
14 | Đường ăn | 食糖 | shítáng |
15 | Đường bột, đường xay | 糖粉 | táng fěn |
16 | Đường cát | 砂糖 | shātáng |
17 | Đường hóa học | 代糖 | dài táng |
18 | Đường phèn | 冰糖 | bīngtáng |
19 | Đường tinh chế, đường tinh luyện | 精制糖 | jīngzhì táng |
20 | Đường trắng | 绵白糖 | mián báitáng |
21 | Đường viên | 放糖 | fàng táng |
22 | Đường viên hình nón | 圆锥形糖块 | yuánzhuī xíng táng kuài |
23 | Giấm | 醋 | cù |
24 | Hành | 葱 | cōng |
25 | Mầm tỏi, đọt tỏi non | 蒜苗 | suànmiáo |
26 | Mì chính (bột ngọt) | 味精 | wèijīng |
27 | Muối ăn | 食盐 | shíyán |
28 | Muối ăn thêm (muối để trên bàn) | 佐餐盐 | zuǒcān yán |
29 | Ngũ vị hương | 五香粉 | wǔxiāng fěn |
30 | Nước mắm | 鱼露 | yú lù |
31 | Nước tương | 酱油 | jiàngyóu |
32 | Ớt bột | 辣椒粉 | làjiāo fěn |
33 | Tỏi | 蒜苗 | suànmiáo |
29
Tháng 3
gia đình
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Anh em họ (bé tuổi hơn mình) | 堂弟 | Táng dì |
2 | Anh họ ( con trai của anh em bố) | 堂兄 | Táng xiōng |
3 | Bố dượng | 后父 | Hòu fù |
4 | Bố dượng | 继夫 | Jì fū |
5 | Chắt (gái) | 曾孙女 | Zēngsūn nǚ |
6 | Chắt (trai) | 曾孙子 | Zēng sūnzi |
7 | Cháu gái | 孙女 | Sūnnǚ |
8 | Cháu gái (con của anh chị em) | 侄女 | Zhínǚ |
9 | Cháu gái (con của anh chị em) | 外甥女 | Wàishēngnǚ |
10 | Cháu trai | 孙子 | Sūnzi |
11 | Cháu trai (con của anh chị em) | 侄子 | Zhízi |
12 | Cháu trai (con của anh chị em) | 外甥 | Wàishēng |
13 | Chị họ (con gái của anh em bố) | 堂姐 | Táng jiě |
14 | Con gái riêng | 继女 | Jì nǚ |
15 | Con trai riêng | 继子 | Jìzǐ |
16 | Em họ | 堂妹 | Táng mèi |
17 | Họ hàng | 亲戚 | Qīnqī |
18 | Mẹ kế, mẹ ghẻ | 后母 | Hòumǔ |
19 | Mẹ kế, mẹ ghẻ | 继母 | Jìmǔ |
20 | Một thế hệ | 一代人 | yí dài rén |
29
Tháng 3
gia cầm và trứng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cánh gà | 鸡翅膀 | Jī chìbǎng |
2 | Chân gà | 鸡爪 | jī zhuǎ |
3 | Chim trĩ | 山鸡 | shān jī |
4 | Đùi gà | 鸡腿 | jītuǐ |
5 | Gà ác | 乌骨鸡 | wū gǔ jī |
6 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
7 | Mề gà | 鸡胗, 鸡肫 | jī zhēn, jī zhūn |
8 | Mề vịt | 鸭肫 | yā zhūn |
9 | Nội tạng của gia cầm | 家禽内脏 | jiāqín nèizàng |
10 | Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
11 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
12 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
13 | Trứng bắc thảo | 皮蛋 | pídàn |
14 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dàn |
15 | Trứng cút | 鹌鹑蛋 | ānchún dàn |
16 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
17 | Trứng muối | 咸蛋 | xián dàn |
18 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dàn |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yādàn |
20 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
21 | Ức vịt | 鸭脯 | yā pú |
Bình luận gần đây